Phân công chuyên môn học kì II - Tháng 3


PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN

(Áp dụng từ ngày 02/03/2015)

STT

Họ và tên

Chuyên môn

TS

1

Đào Thị Hiền

Văn 6(8t) + GDCD7(2t) + GDCD9(2t) + Thủ quĩ(5t)

17

2

Nguyễn Thị Huyền

CN9A(4t) + Văn 9(10t) + CĐ(3t) + Văn 8B(4t)

21

3

Nguyễn Thị Thu Hoài

CN7B(4t) + Văn7 (8t)  + Văn 8A(4t) + TT (3t)

19

4

Nguyễn Thị Bích

CN7B(4t) + Anh9 (4t) + Anh7 (6t) + Thư kí(2t) + NGLL7(1t) + CNg7A(2t)

19

5

Nguyễn Cao Miên

Sử 7 (4t) + NGLL6(1t)

5

6

Phạm Thị Hạnh

CN8A (4t) + Anh 8(6t)  + Anh6 (6t)   + GDCD8 (2t)+ NGLL8A (0.5t)

18,5

7

Nguyễn Thị Lan

CN9B(4t) + Địa 6(2t) + Địa 7(4t) + Địa 8(4t) + Địa 9 (2t) + TTND(3t)

19

8

Vũ Thị Thương

Toán 9(8t) + Toán 7(8t) + TT(3t)

19

9

Trần Thị Hà Anh

CN6A(4t) + Hóa 9(4t) + Sinh6(4t) +Sinh 7(4t) )+ NGLL9 (1t)

17

10

Phạm Thị Vân

CN8B(4t) + Sinh 9(4t) + Sinh 8(4t)  + CNg6(4t)+ NGLL8B (0.5t)+ CNg9(2t)

18,5

11

Nguyễn Thị Thùy Linh

CN6B(4t) + Hóa 8(4t) + CNg8(4t) + GDCD6(2t) + Thiết bị (4t)

18

12

Phạm Thị Bích Hằng

TD 6 (4t) + TD7(4t) + TD8(4t) + TD9(4t)

18

13

Nguyễn Thị Oanh

MT8(2t)+ CNg7B(2t)  + TPT

4

14

Nguyễn Thị Thủy

MT6(2t) + MT7(2t) + TTHTCĐ

4

15

Đinh Tiến Dũng

Lý 9(4t) + Lý 6(2t) + Lý 7(2t) + Lý 8(2t)

10

16

Phạm Thị Hà

Toán 8 (8t) + Toán 6(8t)

16

17

Hoàng Thị Lò

Nhạc 6(2t) + Nhạc 7(2t) + Nhạc 8(2t) + Nhạc 9(2t)

10

18

Ngô Mạnh Dung

Tin6(4t) + Tin 7(4t) + Tin 8(4t) + Tin 9(4t)

16

19

Lâm Thị Phượng

Sử 6 (2t)+ Sử 8(2t) + Sử 9 (4t)

8

20

Nguyễn Tiến Dũng

Dạy thay + BDHSG

 

21

Nguyễn Thị Kim Mai

Dạy thay + GDHN 9

 

Ban giám hiệu


No comments yet. Be the first.