Phân công chuyên môn
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||
| |||||||||||
| |||||||||||
BÁO CÁO PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN | |||||||||||
Năm học 2011-2012 | |||||||||||
| |||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Trình độ CM | Chuyên môn đào tạo | Phân công chuyên môn học kỳ I, năm học 2011-2012 | Kiêm nhiệm | Tổng số tiết | Ghi chú | |||
TC | CĐ | ĐH | |||||||||
1 | Nguyễn Thị Yên | 02/01/1960 |
| x |
| CĐ Văn | Tổ trưởng : 3T; Văn 8: 8T, CN 8B :4,5T, Địa 7:4T |
| 19.5 |
| |
2 | Nguyễn Thị Huyền | 27/05/1979 |
|
| x | ĐH Văn | Văn 9: 10T; CN 9B: 4,5T; Địa 8:4T |
| 18.5 |
| |
3 | Nguyễn Thị Bích | 02/09/1976 |
|
| x | ĐH Ngoại Ngữ | NNgữ 8,9 : 10T; CNhỏ: 3T; Viết tin: 2T, TKHĐ: 2T,GDCD 6B: 1T; |
| 18 |
| |
4 | Đào Thị Hiền | 06/01/1961 |
|
| x | ĐH Công Dân | CN 6A: 4,5T; Văn 6: 8T; GDCD 6A: 1T; Quỹ: 3T; Địa 6:2T |
| 18.5 |
| |
5 | Nguyễn Cao Miên | 08/08/1958 |
|
| x | ĐH Sử | GDCD 7: 2T , Nhạc 6,7,8,9: 8T , Sử 6,7,8: 8T |
| 18 |
| |
6 | Ngô Thị Quyên | 10/12/1989 |
|
| x | ĐH CNTT | Tin 6,7,8,9 |
| 16 | HĐ | |
7 | Nguyễn Hương Giang | 31/07/1990 |
| x |
| CĐ Hóa | Hóa 8,9: 8T, Chủ nhiệm 8A 4,5T |
| 12.5 | HĐ | |
8 | Lân Văn Phương |
|
|
| x | ĐH Thể Dục | TD (6A, 6B, 7A, 7B, 8A, 8B, 9A, 9B) |
| 16 | HĐ | |
9 | Hồ Trung Minh | 03/12/1981 |
|
| x | ĐH Toán | CN 9A: 4,5T, Toán 9: 8T; TT: 3T; Lý 9: 4T; CNTT: 2T |
| 21 |
| |
10 | Nguyễn Thị Thủy | 22/10/1983 |
| x |
| CĐ Mĩ Thuật | CN 6B: 6,5T; CNghệ 6:4T, Hoạ 6,8: 4T; LĐ 6A,7A:4T |
| 18.5 |
| |
11 | Nguyễn Thị Oanh | 02/04/1984 |
| x |
| CĐ Mĩ Thuật | CN 7B: 6,5T; Họa 7: 2T; CNghệ 7B:2T; | TB thư viên | 18.5 |
| |
12 |
|
|
|
|
|
| TVTN: 6T, Tập sự 2T; LĐ 9B:2T | thí nghiệm |
|
| |
13 | Trần Ngọc Yến | 24/04/1987 |
| x |
| CĐ Công Nghệ | TPT: 10T; CNghệ 8: 4T; Tập sự 2T; CNhgệ 7A:2T; lĐ 9A: 2T | TPT đội | 20 |
| |
14 | Vũ Thị Thương | 04/03/1989 |
| x |
| CĐ Toán | Toán 6,8: 16T; |
| 16 | HĐ | |
15 | Nguyễn Văn Dũng | 19/10/1960 |
| x |
| CĐ Văn | Hướng nghiệp 9:2T |
| 2 |
| |
16 | Nguyễn Thu Hoài | 05/08/1978 |
|
| x | ĐH Văn | CN 7A: 4,5T; Sử 9: 4T; Văn 7: 8T; GDCD 8:2T; |
| 18.5 |
| |
17 | Nguyễn Thị Nguyệt | 21/03/1987 |
| x |
| CĐ Toán | Toán 7: 8T; Lý 6,7,8: 6T; Tập sự 2T; CNghệ 9: 2T |
| 18 |
| |
18 | Phạm Thị Vân | 13/06/1986 |
| x |
| CĐ Sinh | Sinh 6,7,8,9: 16T; Tập sự 2T, Địa 9: 2T |
| 20 |
| |
19 | Lê Ngọc Trâm | 18/09/1964 |
|
| x | ĐH Văn | Lao động 2T; GDCD 9: 2T |
| 4 |
| |
20 | Nguyễn Thành Phương | 25/12/1985 |
|
| x | ĐH Ngoại Ngữ | NNgữ 6,7: 12T |
| 12 | HĐ | |
21 | Nguyễn Thị lan | 30/12/1980 |
| x |
| CĐ Địa |
|
|
| Nghỉ thai sản | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
| TM. BAN GIÁM HIỆU NHÀ TRƯỜNG |
|
|
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
| (Đã ký) |
|
|
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|