PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2012 - 2013
PHÒNG GD & ĐT ĐÔNG TRIỀU | CÔNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Trường THCS Việt Dân | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN
Năm học 2012 - 2013
STT | Họ tên | Chuyên môn | Số tiết |
1 | Nguyễn Thị Yên | Tổ trưởng: 3, Văn 9a, 9b: 10, CN 9B: 4, Lđ 9B: 2 | 19 |
2 | Nguyễn Thị Huyền | Văn 7A, 7B: 8, CN 7A: 4, CTCĐ: 3, Địa 9: 4 | 19 |
3 | Nguyễn Thị Bích | NN 9: 4, TKHĐ: 2, Viết tin: 2, TPT Đội: 10 | 18 |
4 | Nguyễn Thế Phương | NN 6,7,8 | 18 |
5 | Nguyễn Thị Thu Hoài | Văn 8AB: 8, CN 8A: 4, Địa 8: 4, Sử 9: 2 | 18 |
6 | Vũ Thị Thương | Toán 9: 8, Lý 9:4 , Tdục 6: 4Tập sự :2 | 18 |
7 | Nguyễn Thị Nguyệt | Toán 7, 8: 16, Lđ 7A : 2 | 18 |
8 | Trần Thị Hà Anh | Hóa 8, 9: 8, CN 9A: 4, Tập sự: 2, Sinh7: 4 | 18 |
9 | Nguyễn Thị Vân | CN 6B: 4, Sinh 6,8,9: 12, lao động 6B:2 | 18 |
10 | Đinh Tiến Dũng | Lý 6,7,8, : 6 , Thể dục 9: 4, toán 6AB : 8 | 18 |
11 | Trần Ngọc Yến | CN 6,7,8,9: 14, GDCD 6: 2, nhạc 6 : 2 | 18 |
12 | Nguyễn Cao Miên | Sử 6: 2, Sử 7: 4, Sử 8: 4, CD7,8: 4, Hát 7,8: 4 | 18 |
13 | Đào Thị Hiền | CN 6A: 4, Văn 6a,b: 8, Thủ quỹ: 3, Lđ 9a: 2, 6A: 2 | 19 |
14 | Nguyễn Thị Oanh | CN 8B: 4, Mĩ 8,9: 4, TD:7: 4,TD 8: 4: Địa 6: 2 | 18 |
15 | Trần Thị Thủy | CN 7B: 4, Mĩ 6,7: 4, LĐ 7B: 2 Tổ trưởng: 3, Địa 7:4 |
|
16 | Ngô Thị Quyên | Tin 6,7,8,9 | 16 |
17 | Nguyễn Văn Dũng | Hướng nghiệp 9 | 2 |
18 | Lê Ngọc Trâm | CD 9 | 2 |
Hiệu trưởng
Nguyễn Văn Dũng