CÔNG KHAI HÓA TRƯỜNG HỌC
Biểu 10
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GD & ĐT ĐÔNG TRIỀU TRƯỜNG THCS VIỆT DÂN |
THÔNG B¸O
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục phổ thông,
năm học: 2012 - 2013
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Số phòng học | 8 | Số m2/học sinh |
II | Loại phòng học |
| 1.5 - |
1 | Phòng học kiên cố | 6 | 1.5 - |
2 | Phòng học bán kiên cố |
| - |
3 | Phòng học tạm |
| - |
4 | Phòng học nhờ |
| - |
5 | Số phòng học bộ môn | 2 | - |
6 | Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn) | 0 | - |
7 | Bình quân lớp/phòng học | 2 | - |
8 | Bình quân học sinh/lớp | 27 | - |
III | Số điểm trường | 1 | - |
IV | Tổng số diện tích đất (m2) | 3071.4 |
|
V | Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | 1800 |
|
VI | Tổng diện tích các phòng | 336 |
|
1 | Diện tích phòng học (m2) | 42 |
|
2 | Diện tích phòng học bộ môn (m2) | 42 |
|
3 | Diện tích phòng chuẩn bị (m2) | 0 |
|
3 | Diện tích thư viện (m2) | 24 |
|
4 | Diện tích nhà tập đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) |
|
|
5 | Diện tích phòng khác (….)(m2) |
|
|
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) | 1 | Số bộ/lớp |
1 | Khối lớp 6 |
| 1 |
2 | Khối lớp 7 |
| 1 |
3 | Khối lớp 8 |
| 1 |
4 | Khối lớp 9 |
| 1 |
5 | Khu vườn sinh vật, vườn địa lí (diện tích/thiết bị) |
| 300 |
6 | ….. |
|
|
VIII | Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) | 13 | Số học sinh/bộ 16.8 học sinh/máy |
IX | Tổng số thiết bị đang sử dụng |
| Số thiết bị/lớp |
1 | Ti vi |
| 1 |
2 | Cát xét |
|
|
3 | Đầu Video/đầu đĩa |
| 3 |
4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể |
| 7 |
5 | Thiết bị khác… |
| 1 |
.. | ……… |
|
|
| Nội dung | Số lượng (m2) |
X | Nhà bếp | 0 |
XI | Nhà ăn | 0 |
| Nội dung | Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) | Số chỗ | Diện tích bình quân/chỗ |
XII | Phòng nghỉ cho học sinh bán trú | 0 | 0 | 0 |
XIII | Khu nội trú | 0 | 0 | 0 |
XIV | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | ||
| Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | ||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 1 |
| x |
|
|
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
|
| 1 |
|
|
(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu)
| Nội dung | Có | Không |
XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x |
|
XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x |
|
XVII | Kết nối internet (ADSL) | x |
|
XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của trường | x |
|
XIX | Tường rào xây | x |
|
Việt Dân, ngày 25 tháng 10 năm 2012
HIỆU TRƯỞNG
(Ký tên và đóng dấu)
Nguyễn Văn Dũng
- CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 4/2013
- CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 03/2013
- CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 02/2013
- CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 01/2013
- CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 12/2012
- CAM KẾT CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC PHỔ THÔNG NĂM HỌC 2012 - 2013
- CÔNG KHAI ĐỘI NGŨ NHÀ GIÁO, CÁN BỘ QUẢN LÝ, NHÂN VIÊN NĂM HỌC 2012 - 2013
- CÔNG KHAI CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC PHỔ THÔNG NĂM 2011 - 2012
- CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 11/2012
- PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2012 - 2013
- CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 10/2012
- CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 9/2012
- THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG NĂM HỌC 2011 - 2012
- GIỚI THIỆU NHÀ TRƯỜNG NĂM HỌC 2012 - 2013
- DANH SÁCH CBGV - NV NĂM HỌC 2012 -2013