CÔNG KHAI CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC PHỔ THÔNG NĂM 2011 - 2012
Biểu 09
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 củaBộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GD & ĐT ĐÔNG TRIỀU |
|
TRƯỜNG THCS VIỆT DÂN |
|
THÔNG B¸O
Công khai thông tin chất lượng giáo dục phổ thông, năm học 2011 - 2012
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | |||
Lớp 6 | Lớp 7 | Lớp 8
| Lớp 9 | |||
I | Số học sinh chia theo hạnh kiểm | 214 | 52 | 53 | 57 | 52 |
1 | Tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 149 | 38 | 31 | 41 | 39 |
2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 63 | 14 | 20 | 16 | 13 |
3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 2 |
| 2 |
|
|
4 | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
II | Số học sinh chia theo học lực | 214 | 52 | 53 | 57 | 52 |
1 | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 13 | 4 | 5 | 3 | 1 |
2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 99 | 22 | 17 | 33 | 27 |
3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 101 | 26 | 30 | 21 | 24 |
4 | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | 1 |
| 1 |
|
|
5 | Kém (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
III | Tổng hợp kết quả cuối năm | 214 | 52 | 53 | 57 | 52 |
1 | Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) | 213 | 52 | 52 | 57 | 52 |
a | Học sinh giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 13 | 4 | 5 | 3 | 1 |
b | Học sinh tiên tiến (tỷ lệ so với tổng số) | 99 | 22 | 17 | 33 | 27 |
2 | Thi lại (tỷ lệ so với tổng số) | 1 |
| 1 |
|
|
3 | Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Chuyển trường đến/đi (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Bị đuổi học (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học) (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
IV | Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi | 5 |
|
|
|
|
1 | Cấp tỉnh/thành phố | 2 |
|
|
|
|
2 | Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
V | Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp | 52 |
|
|
| 52 |
VI | Số học sinh được công nhận tốt nghiệp | 52 |
|
|
| 52 |
1 | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 1 |
|
|
| 1 |
2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 27 |
|
|
| 27 |
3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 24 |
|
|
| 24 |
VII | Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng công lập (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
VIII | Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng ngoài công lập (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
IX | Số học sinh nam/số học sinh nữ | 113/101 | 20 | 26 | 30 | 25 |
X | Số học sinh dân tộc thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Việt Dân, ngày 05 tháng 9 năm 2012
HIỆU TRƯỞNG
(Ký tên và đóng dấu)
Nguyễn Văn Dũng