PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2012 - 2013


 

PHÒNG GD & ĐT ĐÔNG TRIỀU

CÔNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Trường THCS Việt Dân

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

 


PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN

Năm học 2012 – 2013

(Thực hiện từ thứ 2 ngày 8/10/2012)

 

STT

 

Họ tên

 

Chuyên môn

Số tiết

1

Nguyễn Thị Yên

Tổ trưởng: 3, Văn 9a, 9b: 10, CN 9B: 4, Lđ 9B: 1

18,5

2

Nguyễn Thị Huyền

Văn 7A, 7B: 8, CN 7A: 5, CTCĐ: 3, Địa 6: 2

18,5

3

Nguyễn Thị  Bích

NN 9: 4, TKHĐ: 2, Viết tin: 2, TPT Đội: 10

18

4

Nguyễn Thị Thu Hoài

Văn 8AB: 8, CN 8A: 4, Địa 8: 2, Sử 9: 2, LĐ7B: 2

18,5

5

Vũ Thị Thương

Toán  9: 8, Lý 9A:2 , Tập sự :2, CN 9A: 4, TT:3

19

6

Nguyễn Thị Vân

CN 6B: 4,  Sinh 6,8,9: 12, lao động 6B:2

18,5

7

Nguyễn Cao Miên

Sử 6: 2, Sử 7: 4, Sử 8: 4,  Địa 9: 4, CD 6: 2, LĐ 8: 2

18

8

Đào Thị Hiền

CN 6A: 4, Văn 6a,b: 8, Thủ quỹ: 3, Lđ 9a: 2, 6A: 2

19

9

Nguyễn Thị Oanh

CN 8B: 4, Mĩ 6, 8,9: 6, CD 7,8,9: 6, LĐ 9B : 1, LĐ 7A: 1

18,5

10

Nguyễn  Thị Thủy

MT 7:2

2

11

Nguyễn Thị Lan

CN 7B: 4, Địa 7 : 4, Thanh tra :2, con nhỏ: 9

19

12

Nguyễn Văn Dũng

Hướng nghiệp 9

2

13

Lê Ngọc Trâm

Phổ cập: 2

2

14

Nguyễn Thế Phương

NN 6,7,8

18

15

Nguyễn Thị Lương

Toán 7, 8: 16,  

16

16

Nguyễn Hương Giang

Hóa 8, 9: 8, Sinh7: 4

12

17

Đinh Tiến Dũng

Lý 6,7,8, : 6 , toán 6AB : 8, Lý 9B :1

15

18

Nguyễn Thanh Huyền

CN 6,7,8,9: 14

14

19

Ngô Thị Quyên

Tin 6,7,8,9

16

20

Nguyễn Hải Yến

TD: 7,8,9: 14

14

21

Doãn Ngọc Thuỳ

Nhạc 6,7,8 :6, Tdục 6:4

10

 

                      Hiệu Trưởng