Phân công chuyên môn học kì II


PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN

(Áp dụng từ ngày 04/01/2016)

STT

Họ và tên

Chuyên môn

Kiêm nhiệm

TS

1

Nguyễn Thị Thu Hoài

Văn8 (8t)  + Sử 8(2t) + TC8B(2t)

CN8B (4t)+ TT (3t)

19

2

Nguyễn Thị Huyền

Văn 9(10t) + Văn 7A(4t) + TC7A(2t)

CTCĐ (3t)

19

3

Nguyễn Thị Bích

Anh9 (4t) + Anh8 (6t) + CNg6A(2t)+ NGLL9(1t)

CN9B(4t) + Thư kí(2t)

19

4

Nguyễn Thị Yến

Anh7 (6t) + NGLL7B(0.5t)

CN7B(4t)

10.5

5

Nguyễn Thị Lan

Địa 6(2t) + Địa 7(4t) + Địa 8(4t) + Địa 9 (2t)

CN9A (4t) + TTND(3t)

19

6

Vũ Thị Thương

Toán 9(8t) + Toán 7B (4t) + Lý 6(2t) + TC9A(2t)

 TT(3t)

19

7

Trần Thị Hà Anh

Sinh7(4t) + Sinh 8(4t)  + CNg9 (2t) + CDCD6(2t)+ GDCD7(2t)+ NGLL 7A (0.5t)

CN7A(4t)

18.5

8

Phạm Thị Vân

Sinh 9(4t) + CNg 7(4t) + Sinh 6(4t) + NGLL6 (1t)

CN6B(4t)

18

9

Nguyễn Thị Thùy Linh

Hóa 9(4t) + Hóa 8(4t) + NGLL8(1t)

CN8A (4t) + TBị (6t)

19

10

Phạm Thị Bích Hằng

TD 6A(2t) + TD7(4t) + TD8(4t) + TD9(4t)

CN6A(4t)

18

11

Nguyễn Thị Oanh

MT8(2t) + GDCD 8(2t) + GDCD9(2t)

TPT

16

12

Nguyễn Thị Thủy

 MT6(2t) + MT7(2t)

TTHTCĐ

4

13

Nguyễn Thị Quyên

Tin6(4t) + Tin 7(4t) + Tin 8(4t) + Tin 9(4t)

 

16

14

Lâm Thị Phượng

Sử 6 (2t)+ Sử 7 (4t) + Văn 7B(4t)

 

12

15

Phạm Thị Hà

Toán8 (8t) + Toán 7 (4t) + TC7B(2t) + TC8A(2t)

 

16

16

Trương Huyền Phương

Toán 6 (8t) + CNg 8(2t) + TC6A(2t)

 

12

17

Phạm Thị Phương Huế

Lý 7(2t) + Lý 8(2t) + Lý 9(4t)

 

8

18

Nguyễn Thị Thương

Văn 6(8t)  + Sử 8(4t) + TCV6B(2t)

 

14

19

Nguyễn Văn Dương

Nhạc 6 (2t) + Nhạc 7 (2t) + Nhạc 8 (2t) + Nhạc 9(2t) + TD 6B(2t)

 

10

20

Nguyễn Thị Linh

Anh 6(6t)  + CNg6B(2t)

 

8

21

Nguyễn Tiến Dũng

TC9B (2t)

 

2

22

Nguyễn Thị Kim Mai

GDHN9 (1t)

 

1

 

 

TM. NHÀ TRƯỜNG

HIỆU TRƯỞNG

(Đã kí)

Nguyễn Tiến Dũng

 

 

 


No comments yet. Be the first.