Phân công chuyên môn
PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN
HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2015 - 2016
(Áp dụng từ ngày 07/9/2015)
STT | Họ và tên | Chuyên môn | Kiêm nhiệm | TS |
1 | Nguyễn Thị Thu Hoài | Văn8 (8t) + Sử 9(2t) + CNg6A(2t) | CN8B (4t)+ TT (3t) | 19 |
2 | Nguyễn Thị Huyền | Văn 9(10t) + Văn 7A(4t) + NGLL 8 (1t) | CTCĐ (3t) | 18 |
3 | Đào Thị Hiền | Văn 6(8t) + GDCD 8(2t) + GDCD9(2t) | Thủ quĩ(5t) | 17 |
4 | Nguyễn Thị Bích | Anh9 (4t) + Anh8 (6t) + GDHN9 (0,5t)+ NGLL9(1t) | CN9B(4t) + Thư kí(2t) | 17,5 |
5 | Phạm Thị Hạnh | Anh 6(6t) + Anh7 (6t) + CNg6B(2t) + NGLL7B(0,5t) | CN7B(4t) | 18,5 |
6 | Nguyễn Thị Lan | Địa 6(2t) + Địa 7(4t) + Địa 8(2t) + Địa 9 (4t) | CN9A (4t) + TTND(3t) | 19 |
7 | Vũ Thị Thương | Toán 9(8t) + Lý 7(2t) + Lý 8(2t) + Lý 9(4t) + Lý 6(2t) | TT(3t) | 21 |
8 | Trần Thị Hà Anh | Sinh7(4t) + Sinh 8(4t) + CNg9 (2t) + GDCD6(2t) + NGLL7A (0,5t) + GDCD7(2t) | CN7A(4t) | 18,5 |
9 | Phạm Thị Vân | Sinh 9(4t) + CNg 7(4t) + Sinh 6(4t) + NGLL6 (1t) | CN6B(4t) | 18 |
10 | Nguyễn Thị Thùy Linh | Hóa 9(4t) + Hóa 8(4t) + CNg8A(2t) | CN8A (4t) + Thiết bị (5t) | 19 |
11 | Phạm Thị Bích Hằng | TD 6A (2t) + TD7(4t) + TD8(4t) + TD9(4t) | CN6A(4t) | 18 |
12 | Nguyễn Thị Oanh | MT9(2t) + CNg8B(2t) + TD6B(2t) | TPT | 6 |
13 | Nguyễn Thị Thủy | MT6(2t) + MT7(2t) + MT 8 (2t) | TTHTCĐ | 6 |
14 | Nguyễn Thị Trang | Nhạc 6(2t) + Nhạc 7(2t) + Nhạc 8(2t) |
| 6 |
15 | Nguyễn Thị Quyên | Tin6(4t) + Tin 7(4t) + Tin 8(4t) + Tin 9(4t) |
| 16 |
16 | Nguyễn Tiến Dũng | Toán 6B (4t) | HT | 6 |
17 | Nguyễn Thị Kim Mai | Toán 7 (8t) | PHT | 8 |
18 | Nguyễn Cao Miên | Sử 6 (2t)+ Sử 8(4t) + Sử 7 (4t) + Văn 7B(4t) |
| 14 |
19 | Phạm Thị Hà | Toán8 (8t), Toán 6A (4t) |
| 12 |
HIỆU TRƯỞNG