Phân công chuyên môn


PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐÔNG TRIỀU

            TRƯỜNG THCS VIỆT DÂN

 

                                                                     PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN

                                                                        (Áp dụng từ ngày 22/9/2014)

 

STT

Họ và tên

Chuyên môn

TS

1

Nguyễn Thị Yên

CN8A (4t) + Văn 8(8t) + Sử 6 (2t)  + TT(3T)

17

2

Đào Thị Hiền

Văn 6(8t) + GDCD7(2t) + GDCD9(2t) + Thủ quĩ(5t)

17

3

Nguyễn Thị Huyền

CN9A(4t) + Văn 9(10t) + CĐ(3t) + Tin bài (2t)

19

4

Nguyễn Thị Thu Hoài

CN7A(4t) + Văn7 (8t) + Sử 9 (2t) + Sử 8(4t)

18

5

Nguyễn Thị Bích

CN7B(4t) + Anh9 (4t) + Anh7 (6t) + Thư kí(2t)

16

6

Nguyễn Cao Miên

Sử 7(4t) + CNg7(4t) + Thiết bị (5t)

13

7

Phạm Thị Hạnh

Anh 8(6t)  + Anh6 (6t)   + GDCD8 (2t)+ NGLL8A (0.5t)+ NGLL7(1t)

15,5

8

Nguyễn Thị Lan

CN9B(4t) + Địa 6(2t) + Địa 7(4t) + Địa 8(2t) + Địa 9 (4t) + TTND(3t)

19

9

Vũ Thị Thương

Toán 9(8t) + Toán 6(8t) + TT(3t)

19

10

Trần Thị Hà Anh

CN6A(4t) + Hóa 9(4t) + Sinh6(4t) +Sinh 7(4t) )+ NGLL9 (1t)

17

11

Phạm Thị Vân

CN8B(4t) + Sinh 9(4t) + Sinh 8(4t)  + CNg6(4t)+ NGLL8B (0.5t)

16,5

12

Nguyễn Thị Thùy Linh

CN6B(4t) + Hóa 8(4t) + CNg9(2t) + CNg8(4t) + GDCD6(2t) + NGLL6(1t)

17

13

Phạm Thị Bích Hằng

TD 6 (4t) + TD7(4t) + TD8(4t) + TD9(4t)

18

14

Nguyễn Thị Oanh

MT8(2t) + MT9 (2t) + TPT

 

15

Nguyễn Thị Thủy

MT6(2t) + MT7(2t) + TTHTCĐ

 

16

Phạm Thị Huế

Lý 6(2t) + Lý 7(2t) + Lý 8(2t) + Lý 9(4t)

10

17

Phạm Thị Hà

Toán 8(8t)

12

18

Hoàng Thị Lò

Nhạc 6(2t) + Nhạc 7(2t) + Nhạc 8(2t)

10

19

Trương Thị Hà

Toán 7(8t)

12

20

Ngô Mạnh Dung

Tin6 (4t) + Tin 7(4t) + Tin 8(4t) + Tin 9(4t)

16

21

Nguyễn Tiến Dũng

Dạy thay + BDHSG

 

22

Nguyễn Thị Kim Mai

Dạy thay + GDHN 9

 

 

                                                                                                           BAN GIÁM HIỆU


No comments yet. Be the first.