Công khai thông tin chất lượng giáo dục phổ thông, năm học 2012 - 2013


Biểu 09

 

THÔNG B¸O

Công khai thông tin chất lượng giáo dục phổ thông, năm học 2012 - 2013

STT

Nội dung

Tổng số

Chia ra theo khối lớp

Lớp

6

Lớp

7

Lớp

8

 

Lớp

9

I

Số học sinh chia theo hạnh kiểm

218

57

52

53

56

1

Tốt: 57.3%

(tỷ lệ so với tổng số)

125

38

34

26

27

2

Khá: 39.5%

(tỷ lệ so với tổng số)

86

19

16

22

29

3

Trung bình: 1.8%

(tỷ lệ so với tổng số)

4

 

1

3

 

4

Yếu: 1.8%

(tỷ lệ so với tổng số)

0

0

1

2

0

II

Số học sinh chia theo học lực

218

57

52

53

56

1

Giỏi: 6.4%

(tỷ lệ so với tổng số)

14

4

4

2

4

2

Khá: 33.5%

(tỷ lệ so với tổng số)

73

14

18

18

23

3

Trung bình: 58.7%

(tỷ lệ so với tổng số)

127

39

28

31

29

4

Yếu: 1.8%

(tỷ lệ so với tổng số)

4

0

2

2

0

5

Kém: 0

(tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

III

Tổng hợp kết quả cuối năm

218

57

52

53

56

1

Lên lớp: 98.62%

(tỷ lệ so với tổng số)

213

57

50

55

56

a

Học sinh giỏi: 6.4%

(tỷ lệ so với tổng số)

14

4

4

2

4

b

Học sinh tiên tiến: 33.5%

(tỷ lệ so với tổng số)

73

14

18

18

23

2

Thi lại: 0.45%

(tỷ lệ so với tổng số)

1

0

1

0

0

3

Lưu ban: 1.35%

(tỷ lệ so với tổng số)

3

0

1

2

0

4

Chuyển trường đến/đi: 0

(tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

5

Bị đuổi học: 0

(tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

6

Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học): 0

(tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

IV

Số học sinh đạt giải các kỳ thi

học sinh giỏi

5

 

 

 

 

1

Cấp tỉnh/thành phố

1

 

 

 

 

2

Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế

0

0

0

0

0

V

Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp

56

 

 

 

56

VI

Số học sinh được công nhận tốt nghiệp

56

 

 

 

56

1

Giỏi

(tỷ lệ so với tổng số)

4

 

 

 

4

2

Khá

(tỷ lệ so với tổng số)

23

 

 

 

23

3

Trung bình

(tỷ lệ so với tổng số)

29

 

 

 

29

VII

Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng công lập

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

VIII

Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng ngoài công lập

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

IX

Số học sinh nam/số học sinh nữ

113/105

29

20

26

30

X

Số học sinh dân tộc thiểu số

1

1

0

0

0

                                                            Việt Dân, ngày 05 tháng 9 năm 2013

                                                            HIỆU TRƯỞNG

                                                              (Ký tên và đóng dấu)

 

                                                             

 

 

 

                                                              Nguyễn Văn Dũng