Thời khóa biểu
THỜI KHÓA BIỂU
(Áp dụng từ ngày 09/11/2015)
THỨ | TIẾT | 6A | 6B | 7A | 7B | 8A | 8B | 9A | 9B |
2 | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
2 | Văn - ThươngV | Toán - Phương | TD - Hằng | Sử - Phượng | Văn - Hoài | Hoá - Linh | Văn - Huyền | Sinh - Vân | |
3 | Toán - Phương | NNgữ - Hạnh | Văn - Huyền | Văn - Phượng | Nhạc - ThươngV | TD - Hằng | MT - Thủy | Toán - Thương | |
4 | NNgữ - Hạnh | Văn - Hiền | Toán - Thương | Sinh - Anh | NNgữ - Bích | Văn - Hoài | Địa - Lan | Văn - Huyền | |
5 | Lý - Thương | MT - Thủy | Sinh - Anh | NNgữ - Hạnh | NGLL - Linh | NNgữ - Bích | Sinh - Vân | Địa - Lan | |
3 | 1 | Toán - Phương | Nhạc - ThươngV | Tchọn - Huyền | Nhạc - Phượng | Toán - Hà | Văn - Hoài | TD - Hằng | Toán - Thương |
2 | Tchọn - Phương | TD - Mai | Toán - Thương | Toán - Hà | TD - Hằng | NNgữ - Bích | Sử - Hoài | Văn - Huyền | |
3 | Văn - ThươngV | Sinh - Vân | GDCD - Hiền | TD - Hằng | Văn - Hoài | Toán - Hà | Tchọn - Thương | NNgữ - Bích | |
4 | Văn - ThươngV | Toán - Phương | Văn - Huyền | Văn - Phượng | GDCD - Hiền | Sinh - Anh | Toán - Thương | TD - Hằng | |
5 | Sinh - Vân | Sử - Phượng |
|
| Sinh - Anh | Nhạc - ThươngV | GDCD - Hiền | NGLL - Bích | |
4 | 1 | GDCD - Phượng | Lý - Thương | Tchọn - Huyền | Địa - Lan | TD - Hằng | Toán - Hà | Hoá - Linh | Sinh - Vân |
2 | Toán - Phương | NNgữ - Hạnh | Địa - Lan | TD - Hằng | Toán - Hà | Văn - Hoài | Văn - Huyền | Hoá - Linh | |
3 | NNgữ - Hạnh | GDCD - Phượng | MT - Thủy | CNghệ - Vân | Tchọn - Hà | Văn - Hoài | Toán - Thương | Văn - Huyền | |
4 |
| Toán - Phương | CNghệ - Vân | Tchọn - Hà | MT - Thủy | Tchọn - Hoài | Tchọn - Thương | Văn - Huyền | |
5 |
| NGLL - Vân | NNgữ - Hạnh | MT - Thủy | CNghệ - Phương | NGLL - Linh | Địa - Lan | Sử - Hoài | |
5 | 1 | MT - Thủy | Sinh - Vân | Văn - Huyền | Lý - Huế | Toán - Hà | Tchọn - Hoài | TD - Hằng | Toán - Thương |
2 | Sinh - Vân | Văn - Hiền | Văn - Huyền | NNgữ - Hạnh | Tchọn - Hà | Sử - ThươngV | Toán - Thương | Lý - Huế | |
3 | TD - Hằng | Tchọn- ThươngV | NNgữ - Hạnh | Tchọn - Hà | Văn - Hoài | GDCD - Hiền | Văn - Huyền | NNgữ - Bích | |
4 | CNghệ - Bích |
| Toán - Thương | Toán - Hà | Văn - Hoài | TD - Hằng | Lý - Huế | Địa - Lan | |
5 | NGLL - Vân |
| NGLL - Anh | NGLL - Hạnh | Sử - ThươngV | Lý - Huế | NNgữ - Bích | GDCD - Hiền | |
6 | 1 | Tchọn - Phương | Địa - Lan | Sử - Phượng | Toán - Hà | NNgữ - Bích | Sử - ThươngV | Toán - Thương | Văn - Huyền |
2 | Văn - ThươngV | TD - Mai | Toán - Thương | NNgữ - Hạnh | Hoá - Linh | Toán - Hà | Văn - Huyền | CNghệ - Hiền | |
3 | Toán - Phương | Văn - Hiền | Sinh - Anh | Văn - Phượng | Toán - Hà | Địa - Lan | Văn - Huyền | MT - Thủy | |
4 | CNghệ - Bích | Văn - Hiền | NNgữ - Hạnh | Văn - Phượng | Địa - Lan | CNghệ - Phương | Hoá - Linh | Toán - Thương | |
5 | Địa - Lan | CNghệ - Hạnh | Nhạc - Phượng | Sinh - Anh | Sử - ThươngV | MT - Thủy | NGLL - Bích | Hoá - Linh | |
7 | 1 | TD - Hằng | CNghệ - Hạnh | Lý - Huế | Sử - Phượng | Sinh - Anh | Toán - Hà | NNgữ - Bích | Tchọn - Dũng |
2 | Sử - Phượng | Tchọn- ThươngV | TD - Hằng | GDCD - Hiền | Hoá - Linh | Sinh - Anh | Lý - Huế | Tchọn - Dũng | |
3 | NNgữ - Hạnh | Toán - Phương | Địa - Lan | Toán - Hà | Lý - Huế | NNgữ - Bích | CNghệ - Hiền | TD - Hằng | |
4 | Nhạc - ThươngV | NNgữ - Hạnh | Sử - Phượng | Địa - Lan | NNgữ - Bích | Hoá - Linh | Sinh - Vân | Lý - Huế | |
5 | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL |
- Thời khóa biểu học kì I
- Thời khóa biểu học kì II
- Thời khóa biểu năm học 2014 - 2015 - HỌc kì II
- Thời khóa biểu năm học 2014 - 2015
- THỜI KHÓA BIỂU KI I (BUỔI CHIỀU) NĂM HỌC 2013-2014
- THỜI KHÓA BIỂU KI I NĂM HỌC 2013-2014
- THỜI KHÓA BIỂU HK I KHỐI SÁNG NĂM HỌC 2012 - 2013
- THỜI KHÓA BIỂU HỌC KÌ I KHỐI CHIỀU NĂM HỌC 2012 - 2013
- Thời khóa biểu học kỳ 2