Thời khóa biểu năm học 2014 - 2015
Áp dụng từ ngày22 tháng 9 năm 2014
THỜI KHÓA BIỂU
THỨ | TIẾT | 6A | 6B | 7A | 7B | 8A | 8B | 9A | 9B | 8A – Chiều | 8B – Chiều | |
2 | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
|
| |
2 | Toán - Thương | Văn - Hiền | Toán - T.Hà | Địa - Lan | TD - Hằng | Văn - Yên | CNghệ - Linh | Hoá - Anh | NGLL – Hạnh | NGLL – Vân | ||
3 | Văn - Hiền | Toán - Thương | Địa - Lan | NNgữ - Bích | Văn - Yên | Sử - Hoài | TD - Hằng | Văn - Huyền | NGLL – Hạnh | NGLL – Vân | ||
4 | CNghệ - Vân | GDCD - Linh | NNgữ - Bích | Toán - T.Hà | NNgữ - Hạnh | TD - Hằng | Hoá - Anh | Lý - Huế |
|
| ||
5 | MT - Thủy | CNghệ - Vân | CNghệ - Miên | Sinh - Anh | Sử - Hoài | NNgữ - Hạnh | Lý - Huế | CNghệ - Linh |
|
| ||
3 | 1 | TD - Hằng | Sử - Yên | GDCD - Hiền | Toán - T.Hà | NNgữ - Hạnh | Sử - Hoài | Văn - Huyền | Toán - Thương |
|
| |
2 | Sử - Yên | Toán - Thương | Toán - T.Hà | Nhạc - Lò | MT - Oanh | Toán - P.Hà | Tin - Dung | Văn - Huyền |
|
| ||
3 | NNgữ - Hạnh | Nhạc - Lò | Văn - Hoài | GDCD - Hiền | Sinh - Vân | Tin - Dung | Toán - Thương | MT - Oanh |
|
| ||
4 | Nhạc - Lò | NNgữ - Hạnh | TD - Hằng | Văn - Hoài | Toán - P.Hà | Tin - Dung | GDCD - Hiền | Địa - Lan |
|
| ||
5 |
|
| Nhạc - Lò | NGLL - Hạnh | Sử - Hoài | Sinh - Vân | Địa - Lan | Tin - Dung |
|
| ||
4 | 1 | GDCD - Linh | Văn - Hiền | TD - Hằng | Văn - Hoài | Toán - P.Hà | MT - Oanh | Văn - Huyền | Toán - Thương |
|
| |
2 | Toán - Thương | TD - Hằng | Lý - Huế | CNghệ - Miên | Hoá - Linh | Toán - P.Hà | MT - Oanh | Địa - Lan |
|
| ||
3 | Văn - Hiền | Sinh - Anh | Văn - Hoài | TD - Hằng | CNghệ - Linh | Địa - Lan | Toán - Thương | Văn - Huyền |
|
| ||
4 | Văn - Hiền | Toán - Thương | Sử - Miên | NNgữ - Bích | TD - Hằng | Lý - Huế | Hoá - Anh | Văn - Huyền |
|
| ||
5 | Sinh - Anh |
| NNgữ - Bích | Sử - Miên | Lý - Huế | Hoá - Linh | Địa - Lan | GDCD - Hiền |
|
| ||
5 | 1 | Toán - Thương | TD - Hằng | Văn - Hoài | Tin - Dung | Văn - Yên | NNgữ - Hạnh | Văn - Huyền | Sinh - Vân |
|
| |
2 | NNgữ - Hạnh | Địa - Lan | Văn - Hoài | Tin - Dung | Toán - P.Hà | CNghệ - Linh | Văn - Huyền | Toán - Thương |
|
| ||
3 | Địa - Lan | Toán - Thương | Sinh - Anh | Toán - T.Hà | NNgữ - Hạnh | Văn - Yên | Sinh - Vân | TD - Hằng |
|
| ||
4 | Sinh - Anh | CNghệ - Vân | Tin - Dung | TD - Hằng | CNghệ - Linh | Toán - P.Hà | Toán - Thương | NNgữ - Bích |
|
| ||
5 |
| NGLL - Linh | Tin - Dung | Lý - Huế | Địa - Lan | GDCD - Hạnh | NNgữ - Bích | NGLL - Anh |
|
| ||
6 | 1 | Toán - Thương | Văn - Hiền | Toán - T.Hà | Sử - Miên | GDCD - Hạnh | TD - Hằng | Sử - Hoài | Tin - Dung |
|
| |
2 | NNgữ - Hạnh | Văn - Hiền | Sử - Miên | Văn - Hoài | Tin - Dung | Văn - Yên | NNgữ - Bích | TD - Hằng |
|
| ||
3 | TD - Hằng | NNgữ - Hạnh | Sinh - Anh | Văn - Hoài | Tin - Dung | Văn - Yên | Toán - Thương | NNgữ - Bích |
|
| ||
4 | Văn - Hiền | Tin - Dung | CNghệ - Miên | Sinh - Anh | Sinh - Vân | Nhạc - Lò | TD - Hằng | Toán - Thương |
|
| ||
5 | NGLL - Linh | Tin - Dung | NGLL - Hạnh | CNghệ - Miên | Nhạc - Lò | Sinh - Vân | NGLL - Anh | Sử - Hoài |
|
| ||
7 | 1 | CNghệ - Vân | Sinh - Anh | MT - Thủy | Toán - T.Hà | Hoá - Linh | NNgữ - Hạnh | Tin - Dung | Lý - Huế |
|
| |
2 | Lý - Huế | NNgữ - Hạnh | NNgữ - Bích | MT - Thủy | Văn - Yên | Toán - P.Hà | Văn - Huyền | Hoá - Anh |
|
| ||
3 | Tin - Dung | Lý - Huế | Toán - T.Hà | Địa - Lan | Văn - Yên | Hoá - Linh | Sinh - Vân | Văn - Huyền |
|
| ||
4 | Tin - Dung | MT - Thủy | Địa - Lan | NNgữ - Bích | Toán - P.Hà | CNghệ - Linh | Lý - Huế | Sinh - Vân |
|
| ||
5 | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL |
|
| ||