Thời khóa biểu năm học 2014 - 2015 - HỌc kì II
THỜI KHÓA BIỂU
(Áp dụng từ ngày 05/01/2015)
THỨ | TIẾT | 6A | 6B | 7A | 7B | 8A | 8B | 9A | 9B |
2 | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
2 | Sinh - Anh | TD - Hằng | Văn - Hoài | Toán - Thương | NNgữ - Hạnh | Toán - P.Hà | Văn - Huyền | NNgữ - Bích | |
3 | CNghệ - Vân | Sinh - Anh | GDCD - Hiền | TD - Hằng | Toán - P.Hà | NNgữ - Hạnh | NNgữ - Bích | Địa - Lan | |
4 | Toán - P.Hà | MT - Thủy | Toán - Thương | Văn - Hoài | TD - Hằng | CNghệ - Linh | Địa - Lan | Văn - Huyền | |
5 | GDCD - Linh | CNghệ - Vân | MT - Thủy | GDCD - Hiền | MT - Oanh | GDCD - Hạnh | Tin - Dung | Sử - Hoài | |
3 | 1 | Sử - Yên | NNgữ - Hạnh | Toán - Thương | Văn - Hoài | Sinh - Vân | Toán - P.Hà | Văn - Huyền | TD - Hằng |
2 | NNgữ - Hạnh | Văn - Hiền | TD - Hằng | Văn - Hoài | Toán - P.Hà | Hoá - Linh | Lý - Dũng | Toán - Thương | |
3 | MT - Thủy | Sử - Yên | Văn - Hoài | TD - Hằng | Địa - Lan | Tin - Dung | Toán - Thương | Văn - Huyền | |
4 | CNghệ - Vân | Toán - P.Hà | Văn - Hoài | Toán - Thương | Hoá - Linh | Tin - Dung | TD - Hằng | Lý - Dũng | |
5 |
|
| Sử - Miên | MT - Thủy | CNghệ - Linh | Địa - Lan | GDCD - Hiền | Tin - Dung | |
4 | 1 | Nhạc - Lò | Văn - Hiền | Địa - Lan | Sử - Miên | Văn - Yên | Toán - P.Hà | Toán - Thương | Sử - Hoài |
2 | Toán - P.Hà | Văn - Hiền | Toán - Thương | Văn - Hoài | Địa - Lan | TD - Hằng | Hoá - Anh | NNgữ - Bích | |
3 | Văn - Hiền | Toán - P.Hà | CNghệ - Bích | Toán - Thương | CNghệ - Linh | Văn - Yên | TD - Hằng | Hoá - Anh | |
4 | TD - Hằng | Nhạc - Lò | Văn - Hoài | Địa - Lan | Toán - P.Hà | Văn - Yên | CNghệ - Linh | Toán - Thương | |
5 | NGLL - Linh |
| Sinh - Anh | NGLL - Bích | Nhạc - Lò | Địa - Lan | Sử - Hoài | GDCD - Hiền | |
5 | 1 | Văn - Hiền | Toán - P.Hà | Toán - Thương | Tin - Dung | GDCD - Hạnh | Văn - Yên | Sử - Hoài | Văn - Huyền |
2 | TD - Hằng | NNgữ - Hạnh | Sinh - Anh | Tin - Dung | Toán - P.Hà | Sử - Hoài | Văn - Huyền | Toán - Thương | |
3 | Toán - P.Hà | TD - Hằng | NNgữ - Bích | Sinh - Anh | Văn - Yên | CNghệ - Linh | Văn - Huyền | Sinh - Vân | |
4 | NNgữ - Hạnh | Địa - Lan | Tin - Dung | NNgữ - Bích | Văn - Yên | Toán - P.Hà | Toán - Thương | CNghệ - Linh | |
5 | Địa - Lan | NGLL - Linh | Tin - Dung | CNghệ - Oanh | Sử - Hoài | NNgữ - Hạnh | Sinh - Vân | NGLL - Anh | |
6 | 1 | Sinh - Anh | NNgữ - Hạnh | Lý - Dũng | Toán - Thương | TD - Hằng | Sinh - Vân | NNgữ - Bích | Nhạc - Lò |
2 | NNgữ - Hạnh | Văn - Hiền | TD - Hằng | CNghệ - Oanh | Tin - Dung | Lý - Dũng | Nhạc - Lò | Toán - Thương | |
3 | Văn - Hiền | CNghệ - Vân | Nhạc - Lò | NNgữ - Bích | Tin - Dung | TD - Hằng | Toán - Thương | Hoá - Anh | |
4 | Văn - Hiền | Tin - Dung | NNgữ - Bích | Lý - Dũng | NNgữ - Hạnh | Nhạc - Lò | Sinh - Vân | TD - Hằng | |
5 |
| Tin - Dung | NGLL - Bích | Nhạc - Lò | Lý - Dũng | MT - Oanh | NGLL - Anh | Sinh - Vân | |
7 | 1 | Lý - Dũng | GDCD - Linh | CNghệ - Bích | Địa - Lan | Văn - Yên | Sinh - Vân | Văn - Huyền | Tin - Dung |
2 | Toán - P.Hà | Lý - Dũng | Địa - Lan | Sinh - Anh | Hoá - Linh | Văn - Yên | Tin - Dung | Văn - Huyền | |
3 | Tin - Dung | Sinh - Anh | NNgữ - Bích | Sử - Miên | Sinh - Vân | NNgữ - Hạnh | Lý - Dũng | Văn - Huyền | |
4 | Tin - Dung | Toán - P.Hà | Sử - Miên | NNgữ - Bích | NNgữ - Hạnh | Hoá - Linh | Hoá - Anh | Lý - Dũng | |
5 | SHL | SHL | SH | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL |