THỜI KHÓA BIỂU KI I NĂM HỌC 2013-2014
Trường THCS Việt Dân Năm học 2013 - 2014 Học kỳ 1 | THỜI KHOÁ BIỂU | Áp dụng từ ngày 23 tháng 09 năm 2013 |
BUỔI SÁNG |
THỨ | TIẾT | 8A | 8B | 9A | 9B |
2 | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
2 | Địa - Lan | Hoá - Anh | Văn - Hoài | Lý - Thương | |
3 | Hoá - Anh | Sinh - Vân | Văn - Hoài | Địa - Lan | |
4 | Văn - Huyền | Địa - Lan | Lý - Thương | Tin - Dung | |
5 | Sinh - Vân | Toán - Dũng | Địa - Lan | Tin - Dung | |
3 | 1 | Sử - Miên | Toán - Dũng | Tin - Dung | Toán - Thương |
2 | Toán - Dũng | TD - Yến | Tin - Dung | Toán - Thương | |
3 | Toán - Dũng | Văn - Huyền | Sử - Hoài | NNgữ - Yến TA | |
4 | TD - Yến | NNgữ - Phương | Toán - Thương | Văn - Hoài | |
5 | NNgữ - Phương | CNghệ - Dũng | NNgữ - Yến TA | HN - Dũng HN | |
4 | 1 | Toán - Dũng | Nhạc - Lo | TD - Yến | GDCD - Miên |
2 | CNghệ - Dũng | Sinh - Vân | CNghệ - Thương | TD - Yến | |
3 | Nhạc - Lò | TD - Yến | Sinh - Vân | Văn - Hoài | |
4 | TD - Yến | Toán - Dũng | Lý - Thương | Văn - Hoài | |
5 | Sinh - Vân | CNghệ - Dũng | Văn - Hoài | Lý - Thương | |
5 | 1 | NNgữ - Phương | MT - Oanh | GDCD - Miên | Sử - Hoài |
2 | MT - Oanh | Sử - Miên | Văn - Hoài | TD - Yến | |
3 | Văn - Huyền | NNgữ - Phương | Văn - Hoài | MT - Oanh | |
4 | Văn - Huyền | Hoá - Anh | TD - Yến | NNgữ - Yến TA | |
5 | Hoá - Anh | GDCD - Miên | NNgữ - Yến TA | Sinh - Vân | |
6 | 1 | Toán - Dũng | Sử - Miên | MT - Oanh | Toán - Thương |
2 | GDCD - Miên | Văn - Huyền | Sinh - Vân | Toán - Thương | |
3 | Sử - Miên | Văn - Huyền | Toán - Thương | Sinh - Vân | |
4 | CNghệ - Dũng | NNgữ - Phương | Hoá - Anh | CNghệ - Thương | |
5 | NNgữ - Phương | Toán - Dũng | HN - Dũng HN | Hoá - Anh | |
7 | 1 | Tin - Dung | Lý - Dũng | Toán - Thương | Văn - Hoài |
2 | Tin - Dung | Văn - Huyền | Toán - Thương | Văn - Hoài | |
3 | Văn - Huyền | Tin - Dung | Địa - Lan | Hoá - Anh | |
4 | Lý - Dũng | Tin - Dung | Hoá - Anh | Địa - Lan | |
5 | SH | SH | SH | SH |
Khối 8, 9 HĐNGLL vào chiều thứ 5 tuần 1 và tuần 3 hàng tháng (tiết 4).