Thời khóa biểu học kì I
THỜI KHÓA BIỂU
(Áp dụng từ ngày 07/9/2015)
THỨ | TIẾT | 6A | 6B | 7A | 7B | 8A | 8B | 9A | 9B | 8A | 8B |
2 | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
|
|
2 | Toán - Hà | NNgữ - Hạnh | Tin - Quyên | Văn - Miên | CNghệ - Linh | NNgữ - Bích | TD - Hằng | Văn - Huyền | NGLL – Huyền |
| |
3 | TD - Hằng | TD - Oanh | Sử - Miên | CNghệ - Vân | GDCD - Hiền | Văn - Hoài | Địa - Lan | Lý - Thương | NGLL – Huyền |
| |
4 | NNgữ - Hạnh | Toán - Dũng | CNghệ - Vân | Sinh - Anh | Văn - Hoài | TD - Hằng | Văn - Huyền | Tin - Quyên |
|
| |
5 | CNghệ - Hoài | Tin - Quyên | Sinh - Anh | Sử - Miên | NNgữ - Bích | GDCD - Hiền | Lý - Thương | Địa - Lan |
|
| |
3 | 1 | CNghệ - Hoài | Toán - Dũng | TD - Hằng | NNgữ - Hạnh | Toán - Hà | Tin - Quyên | MT - Oanh | Văn - Huyền |
|
|
2 | GDCD - Anh | Văn - Hiền | Toán - Mai | TD - Hằng | Sử - Miên | Toán - Hà | Văn - Huyền | Tin - Quyên |
| NGLL – Huyền | |
3 | Sinh - Vân | GDCD - Anh | NNgữ - Hạnh | Văn - Miên | TD - Hằng | Văn - Hoài | Toán - Thương | NNgữ - Bích |
| NGLL – Huyền | |
4 | Văn - Hiền | CNghệ - Hạnh | Văn - Huyền | Toán - Mai | Tin - Quyên | Văn - Hoài | NNgữ - Bích | Toán - Thương |
|
| |
5 |
| Sinh - Vân | Tin - Quyên | NGLL - Hạnh | Lý - Thương | Sử - Miên | CNghệ - Anh | NGLL - Bích |
|
| |
4 | 1 | Địa - Lan | Toán - Dũng | Văn - Huyền | CNghệ - Vân | Toán - Hà | Nhạc - Trang | Sử - Hoài | Hoá - Linh |
|
|
2 | Nhạc - Trang | Địa - Lan | Sử - Miên | Toán - Mai | NNgữ - Bích | Văn - Hoài | Toán - Thương | Sinh - Vân |
|
| |
3 | MT - Thủy | Nhạc - Trang | Toán - Mai | Lý - Thương | Văn - Hoài | Toán - Hà | Sinh - Vân | Văn - Huyền |
|
| |
4 | Toán - Hà | NNgữ - Hạnh | CNghệ - Vân | Sử - Miên | Hoá - Linh | NNgữ - Bích | Văn - Huyền | Toán - Thương |
|
| |
5 | NNgữ - Hạnh | NGLL - Vân | Lý - Thương | Nhạc - Trang | MT - Thủy | Hoá - Linh | NGLL - Bích | Sử - Hoài |
|
| |
5 | 1 | Văn - Hiền | NNgữ - Hạnh | Địa - Lan | MT - Thủy | Nhạc - Trang | Sinh - Anh | Lý - Thương | MT - Oanh |
|
|
2 | Sinh - Vân | MT - Thủy | Nhạc - Trang | Địa - Lan | Văn - Hoài | Tin - Quyên | Toán - Thương | GDCD - Hiền |
|
| |
3 | TD - Hằng | Sinh - Vân | Sinh - Anh | NNgữ - Hạnh | Văn - Hoài | CNghệ - Oanh | Văn - Huyền | Toán - Thương |
|
| |
4 | NNgữ - Hạnh | Văn - Hiền | MT - Thủy | Toán - Mai | Sinh - Anh | NNgữ - Bích | Văn - Huyền | TD - Hằng |
|
| |
5 | NGLL - Vân |
| NNgữ - Hạnh | Sinh - Anh | NNgữ - Bích | MT - Thủy | Tin - Quyên | Lý - Thương |
|
| |
6 | 1 | Toán - Hà | Lý - Thương | Toán - Mai | Địa - Lan | TD - Hằng | Sử - Miên | Tin - Quyên | Văn - Huyền |
|
|
2 | Tin - Quyên | Văn - Hiền | Địa - Lan | TD - Hằng | Sử - Miên | Sinh - Anh | Toán - Thương | Văn - Huyền |
|
| |
3 | Sử - Miên | Văn - Hiền | Văn - Huyền | Toán - Mai | Toán - Hà | TD - Hằng | Địa - Lan | Toán - Thương |
|
| |
4 | Lý - Thương | Sử - Miên | Văn - Huyền | Tin - Quyên | Sinh - Anh | Toán - Hà | Hoá - Linh | TD - Hằng |
|
| |
5 |
|
| NGLL - Anh | Tin - Quyên | CNghệ - Linh | Lý - Thương | GDCD - Hiền | Địa - Lan |
|
| |
7 | 1 | Toán - Hà | CNghệ - Hạnh | GDCD - Anh | Văn - Miên | Tin - Quyên | Hoá - Linh | Sinh - Vân | NNgữ - Bích |
|
|
2 | Tin - Quyên | TD - Oanh | NNgữ - Hạnh | Văn - Miên | Hoá - Linh | Địa - Lan | NNgữ - Bích | Sinh - Vân |
|
| |
3 | Văn - Hiền | Toán - Dũng | Toán - Mai | GDCD - Anh | Toán - Hà | CNghệ - Oanh | TD - Hằng | Hoá - Linh |
|
| |
4 | Văn - Hiền | Tin - Quyên | TD - Hằng | NNgữ - Hạnh | Địa - Lan | Toán - Hà | Hoá - Linh | CNghệ - Anh |
|
| |
5 | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL |
|
|
- Thời khóa biểu học kì II
- Thời khóa biểu năm học 2014 - 2015 - HỌc kì II
- Thời khóa biểu năm học 2014 - 2015
- THỜI KHÓA BIỂU KI I (BUỔI CHIỀU) NĂM HỌC 2013-2014
- THỜI KHÓA BIỂU KI I NĂM HỌC 2013-2014
- THỜI KHÓA BIỂU HK I KHỐI SÁNG NĂM HỌC 2012 - 2013
- THỜI KHÓA BIỂU HỌC KÌ I KHỐI CHIỀU NĂM HỌC 2012 - 2013
- Thời khóa biểu học kỳ 2