Thời khóa biểu học kì I năm học 2017-2018 ( áp dụng từ ngày 09/10/2017)
Thời khóa biểu học kì I năm học 2017-2018 ( áp dụng từ ngày 09/10/2017)thời khóa biểu học kì I năm học 2017-2018 ( áp dụng từ ngày 09/10/2017)
THỨ | TIẾT | 6A | 6B | 7A | 8A | 8B | 9A | 9B |
2 | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
2 | Văn - Huyền | NNgữ -Thu Thủy | Thể dục - Hằng | NNgữ - Bích | Hoá - Linh | T C Văn - L Anh | Toán - Duyên | |
3 | T CVăn - Huyền | CNghệ - Hà Anh | NNgữ -Thu Thủy | Hoá - Linh | NNgữ - Bích | Văn - L Anh | Toán - Duyên | |
4 | Sử - Thanh Hoài | Toán - Thảo | CNghệ - Linh | Thể dục- Hằng | Sinh - Vân | Toán - Duyên | Văn - L Anh | |
5 | HĐNG - Huyền | Thể dục - Hằng | Họa – Thủy | CNghệ - Thảo | Địa - Lan | Sinh - Vân | Văn - L Anh | |
3 | 1 | Toán - Thảo | Văn - Huyền | Thể dục - Hằng | GDCD-Thu Thủy | T C Toán- Dũng | Toán - Duyên | NNgữ - Bích |
2 | NNgữ -Thu Thủy | Văn - Huyền | Sử - Xâm | Thể dục - Hằng | CNghệ - Thảo | Sử - Thu Hoài | Toán - Duyên | |
3 | TC Văn - Huyền | Nhạc - Oanh | Văn - Thu Hoài | Hoạ - Thủy | Hoá - Linh | NNgữ - Bích | Thể dục - Hằng | |
4 |
| NNgữ -Thu Thủy | Văn - Thu Hoài | Hoá - Linh | NNgữ - Bích | Hoạ - Oanh | GDCD - Xâm | |
5 |
| HĐNG - Hà Anh | Nhạc - Hằng | Sử - Thu Hoài | Hoạ - Thủy | Hoá - Linh | Hoạ - Oanh | |
4 | 1 | Hoạ - Oanh | Toán - Thảo | Toán - Duyên | NNgữ - Bích | Văn - Xâm | Lý - Mai | Văn - L Anh |
2 | Nhạc - Oanh | Toán - Thảo | Địa - Lan | Sinh - Vân | Văn - Xâm | Văn - L Anh | Hoá - Linh | |
3 | Toán - Thảo | CNghệ - Hà Anh | T C Toán - Mai | Văn - Xâm | GDCD-Thu Thủy | Địa - Lan | Toán - Duyên | |
4 | NNgữ -Thu Thủy | Sinh - Hà Anh | Văn - Thu Hoài | T C Văn - Xâm | Toán - Mai | Toán - Duyên | Sinh - Vân | |
5 | CNghệ - Hà Anh | Lý - Thảo | NNgữ -Thu Thủy | Toán - Mai | Sử - Thu Hoài | Toán - Duyên | Địa - Lan | |
5 | 1 | GDCD - Vân | Toán - Thảo | Toán - Duyên | Văn - Xâm | Toán - Mai | Văn - L Anh | NNgữ - Bích |
2 | Lý - Thảo | Sử - Thanh Hoài | Sinh - Hà Anh | Nhạc - Hằng | Văn - Xâm | CNghệ - Vân | Sử - Thu hoài | |
3 | Toán - Thảo | T C Văn - Huyền | Văn - Thu Hoài | Toán - Mai | Văn - Xâm | Địa - Lan | T C Toán- Duyên | |
4 | Văn - Huyền |
| Sử - Xâm | Sử - Thu Hoài | T C Toán- Dũng | Thể dục - Hằng | Lý - Mai | |
5 | Văn - Huyền |
| HĐNG - Lan | Lý - Mai | Sử - Thu Hoài | HĐNG - L Anh | HĐNG - Duyên | |
6 | 1 | Toán - Thảo | Thể dục - Hằng | NNgữ -Thu Thủy | T C Văn - Xâm | Toán - Mai | NNgữ - Bích | Văn - L Anh |
2 | Văn - Huyền | Địa - Lan | GDCD-Thu Thủy | CNghệ - Thảo | NNgữ - Bích | GDCD - Xâm | Thể dục - Hằng | |
3 | NNgữ -Thu Thủy | Hoạ - Oanh | T C Toán - Mai | NNgữ - Bích | Thể dục - Hằng | Văn - L Anh | CNghệ - Vân | |
4 | Thể dục - Hằng | Sinh - Hà Anh | Lý - Thảo | Toán - Mai | Sinh - Vân | Văn - L Anh | Địa - Lan | |
5 | Sinh - Hà Anh | NNgữ -Thu Thủy | Địa - Lan | SH - Bích | CNghệ - Thảo | Lý - Mai | Sinh - Vân | |
7 | 1 | Thể dục - Hằng | T C Văn - Huyền | Sinh - Hà Anh | Văn - Xâm | Toán - Mai | Sinh - Vân | Hoá - Linh |
2 | CNghệ - Hà Anh | GDCD - Vân | CNghệ - Linh | Văn - Xâm | Nhạc - Hằng | T C Văn - L Anh | T C Toán- Duyên | |
3 | Địa - Lan | Văn - Huyền | Toán - Duyên | Sinh - Vân | Lý - Mai | Thể dục - Hằng | Văn - L Anh | |
4 | Sinh - Hà Anh | Văn - Huyền | Toán - Duyên | Địa - Lan | Thể dục - Hằng | Hoá - Linh | Lý - Mai | |
5 | SH - Huyền | SH - Hà Anh | SH - Lan | Toán - Mai | SH - Linh | SH - L Anh | SH - Duyên |
Last saved by Adminz
- Thời khóa biểu học kì II
- Thời khóa biểu học kì I (Áp dụng từ ngày 25/9/2016)
- Thời khóa biểu học kì I - Năm học 2016 - 2017
- Thời khóa biểu từ ngyày 23/11/2015
- Thời khóa biểu
- Thời khóa biểu học kì I
- Thời khóa biểu học kì II
- Thời khóa biểu năm học 2014 - 2015 - HỌc kì II
- Thời khóa biểu năm học 2014 - 2015
- THỜI KHÓA BIỂU KI I (BUỔI CHIỀU) NĂM HỌC 2013-2014
- THỜI KHÓA BIỂU KI I NĂM HỌC 2013-2014
- THỜI KHÓA BIỂU HK I KHỐI SÁNG NĂM HỌC 2012 - 2013
- THỜI KHÓA BIỂU HỌC KÌ I KHỐI CHIỀU NĂM HỌC 2012 - 2013
- Thời khóa biểu học kỳ 2