Thời khóa biểu học kì I - Năm học 2016 - 2017
PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU
TRƯỜNG THCS VIỆT DÂN
THỜI KHÓA BIỂU
(Áp dụng từ ngày 05/9/2016)
THỨ | TIẾT | 6A | 7A | 7B | 8A | 8B | 9A | 9B |
|
|
|
2 | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
|
|
|
2 | CNghệ - Bích | Sinh - Vân | TD - Hằng | NNgữ - Yến | Văn - Hoài | GDCD - ThươngV | Toán - Hà | Tin 7A - Quyên |
|
| |
3 | Văn - Phượng | NNgữ - Bích | Văn - ThươngV | Hoá - Anh | Toán - Hà | Văn - Huyền | Sinh - Vân | Tin 7A - Quyên |
|
| |
4 | Địa - Lan | TD - Hằng | NNgữ - Bích | Toán - Hà | Hoá - Anh | CNghệ - Yến | Văn - Huyền |
| Tin 7B - Quyên |
| |
5 | GDCD - Phượng | NGLL - Hằng | Sinh - Vân | Nhạc - Yến | Tchọn - Hoài | Địa - Lan | NGLL - ThươngV |
| Tin 7B - Quyên |
| |
3 | 1 | Toán - Mai | GDCD - Phượng | MT - Thủy | Toán - Hà | CNghệ - Phương | MT - Oanh | TD - Hằng |
|
|
|
2 | Văn - Phượng | Toán - Phương | Sinh - Vân | TD - Hằng | Nhạc - Yến | Văn - Huyền | Toán - Hà | Tin 9A - Quyên |
|
| |
3 | TD - Hằng | MT - Thủy | CNghệ - Vân | Văn - Hoài | NNgữ - Yến | Toán - Hà | Văn - Huyền | Tin 9A - Quyên |
|
| |
4 | Tchọn - Phượng | Sinh - Vân | TD - Hằng | MT - Thủy | Toán - Hà | Sử - Hoài | Văn - Huyền |
| Tin 9B - Quyên |
| |
5 | NNgữ - Yến | CNghệ - Vân | GDCD - Phượng | CNghệ - Phương | MT - Thủy | Tchọn - Huyền | Sử - Hoài |
| Tin 9B - Quyên |
| |
4 | 1 | Toán - Mai | Văn - ThươngV | Toán - Phương | Hoá - Anh | Văn - Hoài | Địa - Lan | MT - Oanh |
|
|
|
2 | Sinh - Anh | Văn - ThươngV | NNgữ - Bích | Văn - Hoài | Toán - Hà | TD - Hằng | Sinh - Vân | Tin 8A - Quyên |
|
| |
3 | MT - Oanh | Địa - Lan | CNghệ - Vân | Văn - Hoài | TD - Hằng | Toán - Hà | GDCD - ThươngV | Tin 8A - Quyên | NGLL – Yến |
| |
4 | CNghệ - Bích | Toán - Phương | Địa - Lan | Toán - Hà | Hoá - Anh | Sinh - Vân | TD - Hằng | NGLL - Anh | Tin 8B - Quyên |
| |
5 | NGLL - Lan | Tchọn - ThươngV | Tchọn - Phương | Sinh - Vân | Tchọn - Hoài | NNgữ - Bích | Tchọn - Hà |
| Tin 8B - Quyên |
| |
5 | 1 | NNgữ - Yến | Lý - Huế | Toán - Phương | Văn - Hoài | Sử - ThươngV | Toán - Hà | Văn - Huyền |
|
|
|
2 | Lý - Huế | TD - Hằng | Văn - ThươngV | CNghệ - Phương | Văn - Hoài | Hoá - Anh | Toán - Hà |
|
|
| |
3 | TD - Hằng | NNgữ - Bích | Văn - ThươngV | Sinh - Vân | Văn - Hoài | Tchọn - Huyền | Lý - Huế |
|
|
| |
4 | Tchọn - Phượng | Địa - Lan | Tchọn - Phương | Toán - Hà | Sinh - Vân | Lý - Huế | Hoá - Anh |
|
|
| |
5 | Sinh - Anh | Sử - Phượng | Địa - Lan | Sử - ThươngV | Lý - Huế | Sinh - Vân | NNgữ - Bích |
|
|
| |
6 | 1 | NNgữ - Yến | Toán - Phương | NNgữ - Bích | GDCD - Anh | Sử - ThươngV | Toán - Hà | Văn - Huyền |
|
|
|
2 | Sử - Phượng | NNgữ - Bích | Văn - ThươngV | Địa - Lan | GDCD - Anh | Văn - Huyền | Toán - Hà | Tin 6A - Quyên |
|
| |
3 | Toán - Mai | Tchọn - ThươngV | Toán - Phương | NNgữ - Yến | Toán - Hà | Văn - Huyền | Hoá - Anh | Tin 6A - Quyên |
|
| |
4 |
| Văn - ThươngV | Sử - Phượng | Tchọn - Dũng | NNgữ - Yến | Hoá - Anh | Địa - Lan |
|
|
| |
5 |
| Sử - Phượng | NGLL - Bích | Tchọn - Dũng | Địa - Lan | NGLL - ThươngV | Tchọn - Hà |
|
|
| |
7 | 1 | Văn - Phượng | Toán - Phương | Lý - Huế | Sử - ThươngV | TD - Hằng | Văn - Huyền | CNghệ - Yến |
|
|
|
2 | Văn - Phượng | Văn - ThươngV | Nhạc - Anh | NNgữ - Yến | CNghệ - Phương | NNgữ - Bích | Lý - Huế |
|
|
| |
3 | Nhạc - Lan | Nhạc - Anh | Sử - Phượng | Lý - Huế | Sinh - Vân | TD - Hằng | NNgữ - Bích |
|
|
| |
4 | Toán - Mai | CNghệ - Vân | Toán - Phương | TD - Hằng | NNgữ - Yến | Lý - Huế | Địa - Lan |
|
|
| |
5 | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL |
|
|
|
- Thời khóa biểu từ ngyày 23/11/2015
- Thời khóa biểu
- Thời khóa biểu học kì I
- Thời khóa biểu học kì II
- Thời khóa biểu năm học 2014 - 2015 - HỌc kì II
- Thời khóa biểu năm học 2014 - 2015
- THỜI KHÓA BIỂU KI I (BUỔI CHIỀU) NĂM HỌC 2013-2014
- THỜI KHÓA BIỂU KI I NĂM HỌC 2013-2014
- THỜI KHÓA BIỂU HK I KHỐI SÁNG NĂM HỌC 2012 - 2013
- THỜI KHÓA BIỂU HỌC KÌ I KHỐI CHIỀU NĂM HỌC 2012 - 2013
- Thời khóa biểu học kỳ 2