Thời khóa biểu học kì 2
Trường TH&THCS Việt Dân Năm học 2020 - 2021 Học kỳ 2 | THỜI KHOÁ BIỂU | Áp dụng từ ngày 11 tháng 01 năm 2021 |
BUỔI SÁNG |
THỨ | TIẾT | 6A | 6B | 7A | 7B | 8A | 8B | 9A | 9B |
|
|
2 | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
|
|
2 | NNgữ - Bích | Toán - Cường | Toán - Duyên | Văn - Huyền | Địa - Lan | Văn - Nga | Hoá - Linh | Sinh - Vân |
|
| |
3 | Toán - Cường | Thể - Linh | Văn - Huyền | NNgữ - Bích | Văn - Nga | Thể - Oanh | Toán - Duyên | Văn - T.Hoài |
|
| |
4 | Văn - Hằng | Toán - Cường | NNgữ - Bích | Toán - Duyên | Thể - Oanh | Địa - Lan | Sinh - Vân | Văn - T.Hoài |
|
| |
5 | Văn - Hằng | Hoạ - Oanh | Nhạc - Lan | Toán - Duyên | NNgữ - Bích | Toán - Cường | GDCD - Nga | Hoá - Linh |
|
| |
3 | 1 | Văn - Hằng | Sinh – Tùng | Toán - Duyên | Lý - Nguyệt | Toán - Cường | Thể - Oanh | Sử - T.Hoài | NNgữ - Bích |
|
|
2 | Văn - Hằng | Nhạc - Linh | Lý - Nguyệt | GDCD - Oanh | Toán - Cường | NNgữ - Bích | Toán - Duyên | CNghệ - Vân |
|
| |
3 | Sinh – Tùng | Địa - Lan | GDCD - Oanh | Thể - Linh | Sinh - Vân | Toán - Cường | Toán - Duyên | Sử - Hoài |
|
| |
4 | Địa - Lan | CNghệ - Tùng | Thể - Linh | Sử - Hằng | Thể - Oanh | Toán - Cường | NNgữ - Bích | Toán - Duyên |
|
| |
5 | GDCD - Linh | Sử - Lan | Sử - Hằng | NGLL - Oanh | NNgữ - Bích | Sinh - Vân | GDHN – Đ.Hoài | Họa - Thủy |
|
| |
4 | 1 | Toán - Cường | Văn - Hằng | Toán - Duyên | NNgữ - Bích | Văn - Nga | Nhạc – Đ.Hoài | Sử - T.Hoài | Thể - Oanh |
|
|
2 | Toán - Cường | NNgữ - Thủy | Toán - Duyên | Địa - Lan | Văn - Nga | Hoá - Tùng | Hoá - Linh | Sử - T.Hoài |
|
| |
3 | Thể - Linh | GDCD - Hằng | Địa - Lan | Toán - Duyên | CNghệ - Tùng | Toán - Cường | Văn - T.Hoài | GDCD - Nga |
|
| |
4 | Sinh – Tùng | Toán - Cường | NNgữ - Bích | Toán - Duyên | GDCD - Huyền | Văn - Nga | Văn - T.Hoài | Địa - Lan |
|
| |
5 | NNgữ - Bích | Toán - Cường | Hoạ - Thủy | TCToán - Duyên | Hoá - Tùng | GDCD - Huyền | Địa - Lan | TCVăn - T.Hoài |
|
| |
5 | 1 | Nhạc - Linh | TCToán - Cường | Văn - Huyền | Hoạ - Thủy | Hoá - Tùng | Sinh - Vân | Toán - Duyên | NNgữ - Bích |
|
|
2 | C.Nghệ - Tùng | Văn - Hằng | Văn - Huyền | Sinh - Vân | Địa - Lan | NNgữ - Bích | Văn - T.Hoài | Toán - Duyên |
|
| |
3 | Thể - Linh | Văn - Hằng | CNghệ - Tùng | Văn - Huyền | Toán - Cường | Địa - Lan | NNgữ - Bích | Toán - Duyên |
|
| |
4 | Toán - Cường | NNgữ - Thủy | Sinh - Vân | Sử - Hằng | NNgữ - Bích | Hoá - Tùng | Lý- Duyên | Văn - T.Hoài |
|
| |
5 | NGLL - Lan |
| Sử - Hằng | Thể - Linh | TCToán - Cường | NGLL - Vân | TCVăn - T.Hoài | Lý - Duyên |
|
| |
6 | 1 | Sử - Lan | NNgữ - Thủy | Văn - Huyền | NNgữ - Bích | Toán - Cường | Văn - Nga | Văn - T.Hoài | Sinh – Vân |
|
|
2 | TCToán - Cường | Sinh – Tùng | Địa - Lan | TCVăn - Huyền | Sinh - Vân | Văn - Nga | Văn - T.Hoài | Lý - Duyên |
|
| |
3 | Hoạ - Oanh | CNghệ - Tùng | NNgữ - Bích | Địa - Lan | Lý - Nguyệt | TCToán - Cường | Sinh - Vân | Văn - T.Hoài |
|
| |
4 | NNgữ - Bích | NGLL Hằng | CNghệ - Tùng | Nhạc - Lan | Văn - Nga | Lý – Nguyệt | Thể - Oanh | Văn - T.Hoài |
|
| |
5 |
|
| NGLL – Huyền | CNghệ - Tùng | NGLL - Nga | NNgữ - Bích | Lý- Duyên | GDHN – Đ.Hoài |
|
| |
7 | 1 | TCVăn - Hằng | Thể - Linh | TCVăn - Huyền | Sinh - Vân | Sử- Nga | Hoạ - Thủy | Thể - Oanh | Toán - Duyên |
|
|
2 | CNghệ - Tùng | Lý - Nguyệt | Sinh - Vân | Văn - Huyền | Hoạ - Thủy | Sử - Nga | TCToán - Duyên | Thể - Oanh |
|
| |
3 | Lý - Nguyệt | Văn - Hằng | Thể - Linh | Văn - Huyền | TCVăn - Nga | CNghệ - Tùng | Họa –Thủy | TCToán - Duyên |
|
| |
4 | SHL - Lan | TCVăn - Hằng | TCToán - Duyên | CNghệ - Tùng | Nhạc – Đ.Hoài | TCVăn - Nga | CNghệ - Vân | Hoá - Linh |
|
| |
5 |
| SHL – Hằng | SHL – Huyền | SHL - Oanh | SHL - Nga | SHL - Vân | SHL - Linh | SHL – Duyên |
|
|
- thời khóa biểu buổi chiều năm học 2020 - 2021
- Thời khóa biểu buổi sáng năm học 2020 - 2021
- THỜI KHÓA BIỂU
- THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM HỌC 2018 - 2019
- THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I NĂM HỌC 2018 - 2019
- Thời khóa biểu học kỳ II năm học 2017 -2018
- Thời khóa biểu học kì I năm học 2017-2018 ( áp dụng từ ngày 09/10/2017)
- Thời khóa biểu học kì II
- Thời khóa biểu học kì I (Áp dụng từ ngày 25/9/2016)
- Thời khóa biểu học kì I - Năm học 2016 - 2017
- Thời khóa biểu từ ngyày 23/11/2015
- Thời khóa biểu
- Thời khóa biểu học kì I
- Thời khóa biểu học kì II
- Thời khóa biểu năm học 2014 - 2015 - HỌc kì II