Thời khóa biểu học kì II
HÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU
TRƯỜNG THCS VIỆT DÂN
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KÌ II
(Áp dụng từ ngày 26/12/2016)
THỨ | TIẾT | 6A | 7A | 7B | 8A | 8B | 9A | 9B |
2 | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
2 | Văn - Đ.Mai | Toán - Thảo | GDCD - L.Anh | Sinh - Trang | Sử - Hoài | Văn - Huyền | Địa - Lan | |
3 | CNghệ - Trang | Văn - Đ.Mai | Toán - Thảo | Văn - L.Anh | TD - Hằng | NNgữ - Bích | Sinh - Vân | |
4 | Toán - Hà | TD - Hằng | Địa - Lan | TC - Dũng | Văn - Hoài | Sinh - Vân | Văn - Huyền | |
5 | Nhạc - Hà | TC - Đ.Mai | NGLL - Hằng | TC - Dũng | Sinh - Trang | NGLL - Huyền | NNgữ - Bích | |
3 | 1 | NNgữ - Bích | Văn - Đ.Mai | Toán - Thảo | Sử - Hoài | Hoá - Vân | Toán - Hà | TD - Hằng |
2 | Toán - Hà | CNghệ - Oanh | Văn - Đ.Mai | NNgữ - Bích | Địa - Trang | TD - Hằng | Sử - Hoài | |
3 | Văn - Đ.Mai | Toán - Thảo | TD - Hằng | Hoá - Vân | NNgữ - Bích | Sử - Hoài | Văn - Huyền | |
4 | Văn - Đ.Mai | Sinh - Trang | NNgữ - Bích | Địa - Trang | CNghệ - Thảo | Văn - Huyền | Toán - Hà | |
5 | TC - Đ.Mai | NNgữ - Bích | Sinh - Trang | CNghệ - Thảo | TC - Hoài | TC - Huyền | TC - Hà | |
4 | 1 | MT - Oanh | MT - Thủy | Toán - Thảo | TD - Hằng | Toán - N.Mai | Toán - Hà | Sử - Hoài |
2 | TD - Hằng | Toán - Thảo | Sử - Lan | Lý - N.Mai | Địa - Trang | Sử - Hoài | Toán - Hà | |
3 | CNghệ - Trang | Sử - Lan | CNghệ - Oanh | Nhạc - Thủy | Văn - Hoài | Lý - N.Mai | TD - Hằng | |
4 | Sử - Lan | CNghệ - Oanh | TC - Thảo | Toán - N.Mai | Nhạc - Thủy | TD - Hằng | GDCD - L.Anh | |
5 | Lý - Thảo | GDCD - L.Anh | Nhạc - Thủy | Địa - Trang | TC - Hoài | Nhạc - K.Mai | TC - Hà | |
5 | 1 | Toán - Hà | Nhạc - Thủy | NNgữ - Bích | Văn - L.Anh | Văn - Hoài | CNghệ - Oanh | Văn - Huyền |
2 | NNgữ - Bích | Sinh - Trang | MT - Thủy | TD - Hằng | Văn - Hoài | Toán - Hà | Văn - Huyền | |
3 | Sinh - Trang | NNgữ - Bích | Địa - Lan | Toán - N.Mai | GDCD - L.Anh | Hoá - Vân | Toán - Hà | |
4 | Địa - Lan | TD - Hằng | CNghệ - Oanh | MT - Thủy | Toán - N.Mai | Văn - Huyền | NNgữ - Bích | |
5 | NGLL - Lan | NGLL - Hằng | Sinh - Trang | Hoá - Vân | MT - Thủy | TC - Huyền | Lý - N.Mai | |
6 | 1 | Toán - Hà | TC - Đ.Mai | Toán - Thảo | GDCD - L.Anh | Toán - N.Mai | Văn - Huyền | CNghệ - Oanh |
2 | TC - Đ.Mai | Địa - Lan | NNgữ - Bích | CNghệ - Thảo | Sinh - Trang | Văn - Huyền | Toán - Hà | |
3 | Sinh - Trang | Sử - Lan | Văn - Đ.Mai | NNgữ - Bích | Lý - N.Mai | GDCD - L.Anh | Hoá - Vân | |
4 |
| Toán - Thảo | Văn - Đ.Mai | Toán - N.Mai | NNgữ - Bích | Toán - Hà | Nhạc - K.Mai | |
5 |
| NNgữ - Bích | TC - Thảo | Sinh - Trang | Hoá - Vân | Địa - Lan | NGLL - Huyền | |
7 | 1 | GDCD - L.Anh | Văn - Đ.Mai | Lý - Thảo | Toán - N.Mai | TD - Hằng | NNgữ - Bích | Sinh - Vân |
2 | TD - Hằng | Văn - Đ.Mai | Sử - Lan | NNgữ - Bích | CNghệ - Thảo | Lý - N.Mai | Hoá - Vân | |
3 | Văn - Đ.Mai | Địa - Lan | TD - Hằng | Văn - L.Anh | NNgữ - Bích | Sinh - Vân | Lý - N.Mai | |
4 | NNgữ - Bích | Lý - Thảo | Văn - Đ.Mai | Văn - L.Anh | Toán - N.Mai | Hoá - Vân | Văn - Huyền | |
5 | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL |
- Thời khóa biểu học kì I (Áp dụng từ ngày 25/9/2016)
- Thời khóa biểu học kì I - Năm học 2016 - 2017
- Thời khóa biểu từ ngyày 23/11/2015
- Thời khóa biểu
- Thời khóa biểu học kì I
- Thời khóa biểu học kì II
- Thời khóa biểu năm học 2014 - 2015 - HỌc kì II
- Thời khóa biểu năm học 2014 - 2015
- THỜI KHÓA BIỂU KI I (BUỔI CHIỀU) NĂM HỌC 2013-2014
- THỜI KHÓA BIỂU KI I NĂM HỌC 2013-2014
- THỜI KHÓA BIỂU HK I KHỐI SÁNG NĂM HỌC 2012 - 2013
- THỜI KHÓA BIỂU HỌC KÌ I KHỐI CHIỀU NĂM HỌC 2012 - 2013
- Thời khóa biểu học kỳ 2