Thời khóa biểu học kì I (Áp dụng từ ngày 25/9/2016)
PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU
TRƯỜNG THCS VIỆT DÂN
THỜI KHÓA BIỂU
(Áp dụng từ ngày 25/9/2016)
THỨ | TIẾT | 6A | 7A | 7B | 8A | 8B | 9A | 9B |
2 | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
2 | Địa - Lan | Sử - Hoài | Toán - Thảo | Toán - Hà | NNgữ - Bích | Văn - Huyền | TD - Hằng | |
3 | Nhạc - Lan | Văn - L.Anh | NNgữ - Bích | Hoá - Anh | Toán - Dũng | Sử - Hoài | Văn - Huyền | |
4 | Văn – Huyền | NNgữ - Bích | GDCD - L.Anh | Lý - Thảo | TD - Hằng | Toán - Hà | Sử - Hoài | |
5 | Tchọn – Huyền | GDCD - L.Anh | Sử - Hoài | Nhạc - Anh | Lý - Thảo | NNgữ - Bích | NGLL - Lan | |
3 | 1 | Văn – Huyền | TD - Hằng | Toán - Thảo | MT - Thủy | Văn - Hoài | Toán - Hà | CNghệ - Oanh |
2 | MT - Oanh | Sinh - Vân | MT - Thủy | Toán - Hà | Sử - Hoài | Tchọn - Huyền | TD - Hằng | |
3 | Toán - Mai | Sử - Hoài | Sinh - Vân | CNghệ - Oanh | Toán - Dũng | TD - Hằng | Văn - Huyền | |
4 | Sử - Hoài | Toán - Thảo | CNghệ - Vân | TD - Hằng | CNghệ - Oanh | Văn - Huyền | Toán - Hà | |
5 | Tchọn – Huyền | MT - Thủy | Tchọn - Thảo | Tchọn - Dũng | Tchọn - Hoài | Sinh - Vân | Tchọn - Hà | |
4 | 1 | TD - Hằng | Toán - Thảo | NNgữ - Bích | Sử - Hoài | Toán - Dũng | GDCD - L.Anh | Toán - Hà |
2 | NNgữ - Bích | Văn - L.Anh | Sinh - Vân | Văn - Hoài | CNghệ - Oanh | TD - Hằng | Hoá - Anh | |
3 | Toán - Mai | TD - Hằng | Toán - Thảo | Văn - Hoài | Hoá - Anh | Địa - Lan | Tchọn - Hà | |
4 | Sinh - Anh | Địa - Lan | Lý - Thảo | GDCD - L.Anh | Sử - Hoài | Toán - Hà | Sinh - Vân | |
5 | NGLL - Lan | Lý - Thảo | NGLL - Hằng | Sinh - Vân | Nhạc - Anh | NNgữ - Bích | GDCD - L.Anh | |
5 | 1 | NNgữ - Bích | Toán - Thảo | Văn - L.Anh | Sử - Hoài | MT - Thủy | Văn - Huyền | Toán - Hà |
2 | CNghệ - Bích | Văn - L.Anh | Toán - Thảo | Toán - Hà | Văn - Hoài | Văn - Huyền | Địa - Lan | |
3 | TD - Hằng | Văn - L.Anh | Sử - Hoài | CNghệ - Oanh | Hoá - Anh | Lý – Thảo | NNgữ - Bích | |
4 | Sinh - Anh | Sinh - Vân | TD - Hằng | Văn - Hoài | NNgữ - Bích | Địa - Lan | Lý – Thảo | |
5 | Lý - Thảo | NGLL - Hằng | Địa - Lan | NNgữ - Bích | GDCD - L.Anh | Hoá - Anh | Sinh - Vân | |
6 | 1 | Văn – Huyền | Toán - Thảo | NNgữ - Bích | Văn - Hoài | Sinh - Vân | Hoá - Anh | Địa - Lan |
2 | Văn – Huyền | CNghệ - Vân | Tchọn - Thảo | Địa - Lan | Văn - Hoài | CNghệ - Oanh | NNgữ - Bích | |
3 | Toán - Mai | NNgữ - Bích | Văn - L.Anh | Sinh - Vân | Văn - Hoài | Văn - Huyền | Hoá - Anh | |
4 |
| Tchọn - L.Anh | Địa - Lan | Hoá - Anh | NNgữ - Bích | MT - Oanh | Văn - Huyền | |
5 |
| Tchọn - L.Anh | CNghệ - Vân | NNgữ - Bích | Tchọn - Hoài | NGLL - Lan | MT - Oanh | |
7 | 1 | CNghệ - Bích | Nhạc - Anh | Văn - L.Anh | TD - Hằng | Toán - Dũng | Lý – Thảo | Văn - Huyền |
2 | NNgữ - Bích | CNghệ - Vân | Văn - L.Anh | Tchọn - Dũng | TD - Hằng | Toán - Hà | Văn - Huyền | |
3 | GDCD - L.Anh | NNgữ - Bích | Nhạc - Anh | Toán - Hà | Địa - Lan | Sinh - Vân | Lý – Thảo | |
4 | Toán - Mai | Địa - Lan | TD - Hằng | NNgữ - Bích | Sinh - Vân | Tchọn - Huyền | Toán - Hà | |
5 | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL |
- Thời khóa biểu học kì I - Năm học 2016 - 2017
- Thời khóa biểu từ ngyày 23/11/2015
- Thời khóa biểu
- Thời khóa biểu học kì I
- Thời khóa biểu học kì II
- Thời khóa biểu năm học 2014 - 2015 - HỌc kì II
- Thời khóa biểu năm học 2014 - 2015
- THỜI KHÓA BIỂU KI I (BUỔI CHIỀU) NĂM HỌC 2013-2014
- THỜI KHÓA BIỂU KI I NĂM HỌC 2013-2014
- THỜI KHÓA BIỂU HK I KHỐI SÁNG NĂM HỌC 2012 - 2013
- THỜI KHÓA BIỂU HỌC KÌ I KHỐI CHIỀU NĂM HỌC 2012 - 2013
- Thời khóa biểu học kỳ 2