Phân công chuyên môn Khối THCS


Trường TH&THCS Việt Dân                                                      BẢNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN

Năm học 2021 – 2022                  

Học kì I                                                                                            Áp dụng từ ngày 6 tháng 9 năm 2021

STT

Họ và Tên

Kiêm nhiệm

Phân công chuyên môn

Số tiết

  1.  

Nguyễn Thị Lan

 

Chủ nhiệm 7A: 4T + Địa 6AB: 2T + Địa 7AB: 4T + Địa 8AB: 2T + Địa 9A,B: 4T + Âm nhạc 8A,B: 2T + NGLL 7A,B: 1T

19

  1.  

Bùi Thị Thu Hằng

 

Chủ nhiệm 7B: 4T + Văn 6AB: 8T + Văn 7B: 4T + Sử 7AB: 4T + GDCD 9A,B: 2T

22

  1.  

Nguyễn Thị Huyền

CTCĐ: 3T

Chủ nhiệm 8A: 4T + Văn 8AB: 8T + Văn 7A: 4T + GD ĐP 6A,B: 2T + NGLL 8A: 0,5T

21,5

  1.  

Nguyễn Thị Oanh

TTCM: 3T

 

Chủ nhiệm 8B: 4T + Mỹ thuật 8AB: 2T + TD 8AB: 4T + TD 6AB: 4T + GDCD 8AB: 2T

+ NGLL 8B: 0,5T

19,5

  1.  

Lê Thị Nga

 

Nghỉ thai sản

 

  1.  

Phạm Thị Vân

 

Chủ nhiệm 9B: 4T + Sinh 8AB: 4T + Sinh 9AB: 4T + GDCD 7AB: 2T + GDCD 6A,B: 2T + Công nghệ 7AB: 2T  + NGLL 9A,B: 1T + Hướng nghiệp 9B: 0,25T

19,25

  1.  

Ngô Thị Thùy Linh

TPCM:  

Chủ nhiệm 6B: 4T + Hóa 6AB: 8T + Hóa 9AB: 4T + TD 9AB: 4T + HĐTN 6A: 1T

21

  1.  

Lê Thị Xuân Duyên

 

Chủ nhiệm 9A: 4T + Toán 9AB: 8T + TC Toán 9A,B: 2T + Toán 7A,B: 8T + Lý 8: 2T + Lý 9: 4T + Hướng nghiệp 9A: 0,25T

28,25

  1.  

Nguyễn Thị Bích

TPCM:

Tiếng Anh 6A,B: 6T + Tiếng Anh 8AB: 6T +  TC Tiếng Anh 8A,B: 2T + Tiếng Anh 9AB: 4T +  TC Tiếng Anh 9A,B: 2T

20

  1.  

Nguyễn Mạnh Tùng

 

Hóa 8AB: 4T + Sinh 7AB: 4T + Công nghệ 6AB: 2T  + Công nghệ 8AB: 4T + Công nghệ 9AB: 2T + TD 7A,B: 4T

20

  1.  

Nguyễn Văn Cường

 

Toán 6AB: 8T + Toán 8AB: 8T + TC Toán 8A,B: 2T + Âm nhạc 6AB: 2T

20

  1.  

Nguyễn Thị Thu Hoài

TTCM: 3T

Văn 9AB: 10T + Sử 9AB: 2T + Sử 8A,B: 4T + Sử 6A,B: 4T

23

  1.  

Nguyễn Thị Thủy

 

Chủ nhiệm 6A: 4T + Mỹ thuật 6AB: 2T + Mỹ thuật 7AB: 2T + HĐTN 6A: 1T+ Viết bài: 2T. (Dạy 10 tiết Mĩ thuật Tiểu học)

21

  1.  

Đào Thị Thanh Hoài

PHT

Tự chọn Văn 7A,B: 2T + Nhạc 7AB: 2T

4

  1.  

Ngô Thị Nguyệt

HT

Lý 7A,B: 2T + Tự chọn Toán 7A,B: 2T

4

  1.  

Nguyễn Thị Thu Thủy

 

Tiếng Anh 7A,B: 6T (Dạy 13 tiết Tiếng Anh Tiểu học)

19

  1.  

Ngô Thị Quyên

 

Tin học 6: 2T + Tin 7,8,9: 12T + Nhạc 9AB: 2T + Hỗ trợ CNTT nhà trường: 3T

19

 

 


No comments yet. Be the first.