Phân công chuyên môn
PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU
TRƯỜNG THCS VIỆT DÂN
PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN
(Áp dụng từ ngày 09/11/2015)
STT | Họ và tên | Chuyên môn | Kiêm nhiệm | TS |
1 | Nguyễn Thị Thu Hoài | Văn8 (8t) + Sử 9(2t) + TC8B(2t) | CN8B (4t)+ TT (3t) | 19 |
2 | Nguyễn Thị Huyền | Văn 9(10t) + Văn 7A(4t) + TC7A(2t) | CTCĐ (3t) | 19 |
3 | Đào Thị Hiền | Văn 6B(4t) + GDCD 8(2t) + GDCD9(2t) + CD 7(2t) + CNg9 (2t) | Thủ quĩ(5t) | 17 |
4 | Nguyễn Thị Bích | Anh9 (4t) + Anh8 (6t) + CNg6A(2t)+ NGLL9(1t) | CN9B(4t) + Thư kí(2t) | 19 |
5 | Phạm Thị Hạnh | Anh 6(6t) + Anh7 (6t) + CNg6B(2t) + NGLL7B(0.5t) | CN7B(4t) | 18.5 |
6 | Nguyễn Thị Lan | Địa 6(2t) + Địa 7(4t) + Địa 8(2t) + Địa 9 (4t) | CN9A (4t) + TTND(3t) | 19 |
7 | Vũ Thị Thương | Toán 9(8t) + Toán 7B (4t) + Lý 6(2t) + TC9A(2t) | TT(3t) | 19 |
8 | Trần Thị Hà Anh | Sinh7(4t) + Sinh 8(4t) + NGLL 7A (0.5t) | CN7A(4t) + TPT | 18.5 |
9 | Phạm Thị Vân | Sinh 9(4t) + CNg 7(4t) + Sinh 6(4t) + NGLL6 (1t) | CN6B(4t) | 18 |
10 | Ngô Thị Thùy Linh | Hóa 9(4t) + Hóa 8(4t) + NGLL8(1t) | CN8A (4t) + TBị (6t) | 19 |
11 | Phạm Thị Bích Hằng | TD 6A(4t) + TD7(4t) + TD8(4t) + TD9(4t) | CN6A(4t) | 18 |
12 | Nguyễn Thị Oanh | Đi tập huấn TBDH |
|
|
13 | Nguyễn Thị Thủy | MT6(2t) + MT7(2t) + MT9(2t) +MT8(2t) | TTHTCĐ | 8 |
15 | Nguyễn Thị Quyên | Tin6(4t) + Tin 7(4t) + Tin 8(4t) + Tin 9(4t) |
| 16 |
16 | Lâm Thị Phượng | Sử 6 (2t)+ Sử 7 (4t) + Văn 7B(4t) + Nhạc 7 (2t) + CD6(2t) |
| 14 |
17 | Phạm Thị Hà | Toán8 (8t) + Toán 7 (4t) + TC7B(2t) + TC8A(2t) |
| 16 |
18 | Trương Huyền Phương | Toán 6 (8t) + CNg 8(2t) + TC6A(2t) |
| 12 |
19 | Phạm Thị Phương Huế | Lý 7(2t) + Lý 8(2t) + Lý 9(4t) |
| 8 |
20 | Trần Thị Thương | Văn 6A(4t) + Sử 8(4t) + TCV6B(2t) + Nhạc 6 (2t) + Nhạc 8 (2t) |
| 14 |
21 | Nguyễn Tiến Dũng | TC9B (2t) |
| 2 |
22 | Nguyễn Thị Kim Mai | GDHN9 (1t) + TD 6B(2t) |
| 1 |
HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Tiến Dũng