Thông tin CBGV - NV năm 2012
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN ĐÔNG TRIỀU |
|
|
| |||
THÔNG TIN CBGV TRƯỜNG THCS VIỆT DÂN |
|
|
| |||
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CBGV TRƯỜNG | ||||||
NĂM HỌC 2011-2012 | ||||||
|
|
|
|
|
|
|
STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | NĂM VÀO NGÀNH | CHỨC VỤ | TRÌNH ĐỘ CHUYÊN MÔN | SỐ ĐIỆN THOẠI |
1 | Nguyễn Văn Dũng | 1960 | 1982 | Hiệu Trưởng | CĐ Văn | 948288408 |
2 | Lê Ngọc Trâm | 1964 | 1987 | Phó hiệu trưởng | ĐH Văn | 1684167800 |
3 | Nguyễn Thị Yên | 1960 | 1982 | Tổ Trưởng tổ XH | CĐ Văn | 333593001 |
4 | Nguyễn Thị Bích | 1976 | 1976 | Giáo viên | ĐH Ngoại ngữ | 336279954 |
5 | Nguyễn Cao Miên | 1958 | 1978 | Giáo viên | ĐH Văn | 333698454 |
6 | Nguyễn Thị Nguyệt | 1987 | 2011 | Giáo viên | CĐ Toán | 1653965783 |
7 | Đào Thị Hiền | 1961 | 1997 | Giáo viên | ĐH GDCD | 333671080 |
8 | Phạm Thị Vân | 1986 | 2011 | Giáo viên | CĐ Hoá sinh | 1663391233 |
9 | Nguyễn Thị Thu Hoài | 1978 | 1978 | Giáo viên | ĐH Văn | 1653229068 |
10 | Nguyễn Thị Huyền | 1979 | 2004 | Giáo viên | ĐH Văn | 333671108 |
11 | Nguyễn Thị Lan | 1980 | 2002 | Giáo viên | CĐ Sử - Địa | 333698686 |
12 | Trần Ngọc Yến | 1987 | 2011 | Giáo viên | CĐ Công nghệ | 978098647 |
13 | Nguyễn Thị Oanh | 1984 | 2011 | Giáo viên | CĐ Mỹ thuật | 977468601 |
14 | Nguyễn Thị Thuỷ | 1983 | 2007 | Tổ trưởng tổ TN | CĐ Mỹ thuật | 1688252409 |
15 | Đặng Ngọc Diệp | 1975 | 1999 | Kế Toán | TC Kê toán | 934201646 |
16 | Lâm Văn Phương | 1984 |
| Giáo viên | ĐH Thể dục | 975122884 |
17 | Nguyễn Thành Phương | 1985 |
| Giáo viên | ĐH Ngoại ngữ | 1683023090 |
18 | Nguyễn Thị Thương | 1989 |
| Giáo viên | CĐ Toán | 1263238071 |
19 | Ngô Thị Quyên | 1989 |
| Giáo viên | ĐH Tin | 976929985 |
20 | Nguyễn Hương Giang | 1990 |
| Giáo viên | CĐ hóa sinh | 986838323 |
21 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | 1985 | 2011 | Nhân viên văn thư | ĐH CNTT | 978929269 |
22 | Nguyễn Thị Tuyết | 1989 | 2012 | Nhân viên Thư viện | CĐ Thư viện | 1656275709 |