CÔNG KHAI ĐỘI NGŨ NHÀ GIÁO, CÁN BỘ QUẢN LÝ, NHÂN VIÊN NĂM HỌC 2012 - 2013
Biểu 11
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 củaBộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GD & ĐT ĐÔNG TRIỀU
TRƯỜNG THCS VIỆT DÂN
THÔNG B¸O
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của cơ sở giáo dục phổ thông, năm học 2012 - 2013
STT | Nội dung | Tổng số | Hình thức tuyển dụng | Trình độ đào tạo |
Ghi chú | ||||||
Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116 (Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn) | Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68) |
TS
| ThS | ĐH | CĐ | TCCN |
Dưới TCCN | ||||
| Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên | 25 | 17 | 8 |
|
| 11 | 13 | 1 | 0 |
|
I | Giáo viên | 19 | 11 | 8 |
|
| 9 | 10 |
|
|
|
| Trong đó số giáo viên dạy môn: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Toán | 3 | 1 | 2 |
|
| 1 | 2 |
|
|
|
2 | Lý | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Hóa | 3 | 2 | 1 |
|
|
| 3 |
|
|
|
4 | Văn | 4 | 4 |
|
|
| 3 | 1 |
|
|
|
5 | Địa | 1 | 1 |
|
|
|
| 1 |
|
|
|
6 | GDCD | 1 | 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
|
7 | Mĩ thuật | 2 | 2 |
|
|
|
| 2 |
|
|
|
8 | Công nghệ | 1 |
| 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
9 | Thể dục | 1 |
| 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
10 | Âm nhạc | 1 |
| 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
11 | Lịch sử | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 | Tiếng Anh | 2 | 1 | 1 |
|
| 2 |
|
|
|
|
II | Cán bộ quản lý | 2 | 2 |
|
|
| 1 | 1 |
|
|
|
1 | Hiệu trưởng | 1 | 1 |
|
|
|
| 1 |
|
|
|
2 | Phó hiệu trưởng | 1 | 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
|
III | Nhân viên | 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Nhân viên văn thư | 1 | 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
|
2 | Nhân viên kế toán | 1 | 1 |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
3 | Thủ quĩ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Nhân viên y tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Nhân viên thư viện | 1 | 1 |
|
|
|
| 1 |
|
|
|
6 | Nhân viên khác | 2 |
| 2 |
|
|
|
|
|
|
|
| ... |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Dân, ngày 25 tháng 10 năm 2012
HIỆU TRƯỞNG
(Ký tên và đóng dấu)
Nguyễn Văn Dũng