Công khai thông tin chất lượng giáo dục phổ thông năm học 2015 - 2016
PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS VIỆT DÂN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Biểu mẫu 09
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục phổ thông, năm học 2015 - 2016
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | |||
Lớp 6 | Lớp7 | Lớp8 | Lớp9 | |||
I | Số học sinh chia theo hạnh kiểm | 222 | 45 | 67 | 51 | 59 |
1 | Tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 142 (63,96) | 31 | 33 | 29 | 49 |
2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 72 (32.43) | 12 | 33 | 20 | 7 |
3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 8 (3.60) | 2 | 1 | 2 | 3 |
4 | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
II | Số học sinh chia theo học lực | 222 | 45 | 67 | 51 | 59 |
1 | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 17 (7.66) | 3 | 3 | 6 | 5 |
2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 87 (39.19) | 22 | 29 | 17 | 19 |
3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 115 (51.80) | 19 | 34 | 27 | 35 |
4 | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | 3 (1.35) | 1 | 1 | 1 | 0 |
5 | Kém (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
III | Tổng hợp kết quả cuối năm |
|
|
|
|
|
1 | Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) | 119 (98.65) | 44 | 66 | 50 | 59 |
a | Học sinh giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 17 (7.66) | 3 | 3 | 6 | 5 |
b | Học sinh tiên tiến (tỷ lệ so với tổng số) | 87 (39.19) | 22 | 29 | 17 | 19 |
2 | Thi lại (tỷ lệ so với tổng số) | 3 (1.35) | 1 | 1 | 1 | 0 |
3 | Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) |
| 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Chuyển trường đến/đi (tỷ lệ so với tổng số) | 12/7 | 2/2 | 4/5 | 2/0 | 4/0 |
5 | Bị đuổi học (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học) (tỷ lệ so với tổng số) | 1 (0.5) | 0 | 0 | 0 | 1 |
IV | Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi |
|
|
|
|
|
1 | Cấp tỉnh/thành phố | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 |
2 | Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
V | Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp |
| 0 | 0 | 0 | 100% |
VI | Số học sinh được công nhận tốt nghiệp | 59 | 0 | 0 | 0 | 59 |
1 | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 5 (8.48) | 0 | 0 | 0 | 5 |
2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 19 (32.20) | 0 | 0 | 0 | 19 |
3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 35 (59.32) | 0 | 0 | 0 | 35 |
VII | Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng công lập (tỷ lệ so với tổng số) |
| 0 | 0 | 0 | 0 |
VIII | Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng ngoài công lập (tỷ lệ so với tổng số) |
| 0 | 0 | 0 | 0 |
IX | Số học sinh nam/số học sinh nữ |
| 21/24 | 32/35 | 22/29 | 29/30 |
X | Số học sinh dân tộc thiểu số |
| 0 | 0 | 0 | 1 |
Việt Dân, ngày 30 tháng 5 năm 2016
Thủ trưởng đơn vị
Nguyễn Tiến Dũng
- Chất lượng hai mặt giáo dục năm học 2015 - 2016
- Công khai về chất lượng
- Chất lượng hai mặt giáo dục cả năm, năm học 2014 - 2015
- Chất lượng hai mặt giáo dục học kì II năm học 2014 - 2015
- Thống kê chất lượng học kì I năm học 2014 - 2015
- CAM KẾT CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC PHỔ THÔNG NĂM HỌC 2012 - 2013
- CÔNG KHAI CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC PHỔ THÔNG NĂM 2011 - 2012
- THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG NĂM HỌC 2011 - 2012