Phân công chuyên môn học kì II


PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU

   TRƯỜNG THCS VIỆT DÂN

PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HỌC KÌ II

(Áp dụng từ ngày 26/12/2016)

STT

Họ và tên

Chuyên môn

Kiêm nhiệm

TS

1

Nguyễn T Thu Hoài

Văn 8B (4t)+ Sử 8 (2t) + Sử 9(4t) + TC8B (2t)

CN9B (4t)+ TT (3t)

19

2

Nguyễn Thị Huyền

Văn 9(10t) + TC9A(2t) + NGLL 9 (1t)

CN 9A(4t)+ CTCĐ (3t)

20

3

Nguyễn Lan Anh

Văn 8A(4t) + CD 6(1t) + CD 7(2t) + CD8 (2t)  + GDCD9 (2t)

CN8A(4t) + Con nhỏ (3t)

18

4

Đặng Thị Mai

 Văn 6 (4t) + TC6A(2t) + Văn 7 (8t) + TC 7A(2t)

 

16

5

Nguyễn Thị Bích

Anh9 (4t) + Anh7 (6t) + Anh 6(3t)  + Anh8 (6t)

CN7B(4t)  + Thư kí(2t)

25

6

Nguyễn Thị Lan

Địa 6(1t)  + Địa 7(4t) + Địa 9 (2t)+ Sử 6(1t)  + Sử 7(4t)  + NGLL6 (0.5t) 

CN6A (4t) + TTND(2t)

18,5

7

Phạm Thị Vân

Hóa 8 (4t) + Hóa 9 (4t) ) + Sinh 9 (4t)

Con bé (3t) + CN8B (4t) + TT(3t)

22

8

Phạm Thị Bích Hằng

TD 6 (2t) + TD7(4t) + TD8(4t) + TD9(4t) + NGLL7(1t)

CN7A(4t)

19

9

Nguyễn Thị Oanh

MT6(1t) + CNg9(2t)  + CNg7(4t)

TPT (10t)

17

10

Nguyễn Thị Thủy

 MT7(2t) + MT 8 (2t)  + Nhạc 7 (2t)+ Nhạc 8 (2t) + NGLL8 (1t)

TTHTCĐ

9

11

Nguyễn Thị Thúy

Tin6(2t) + Tin 7(4t) + Tin 8(4t) + Tin 9(4t)

 

14

12

Phạm Thị Hà

Toán 6(4t) + Toán 9(8t) + TC9B(2t) + Nhạc 6 (1t)

TBị (3t)

18

13

Nguyễn Thị Thảo

Toán 7 (8t) + Lý 6(1t) +  Lý 7 (2t) + CNg8 (4t) + TC7B (2t)

 

17

14

Trần Thị Thu Trang

Sinh 8(4t)+ Sinh 7(4t)+ Sinh 6(2t) + Địa 8(4t) + CNg6(2t)

 

16

15

Nguyễn T Quỳnh Mai

Toán 8 (8t) + Lý 9 (4t)  + Lý 8 (2t)

 

14

16

Nguyễn Tiến Dũng

TC8A (2t) + Dạy thay

HT

19

17

Nguyễn Thị Kim Mai

 GDHN 9 (1t) + Nhạc 9 (2t)

PHT

19

18

Trần Thị Hà Anh

Thai sản

 

 

19

Ngô Thị Thùy Linh

Thai sản

 

 

 

 

Hiệu trưởng

(Đã kí)

Nguyễn Tiến Dũng

 


No comments yet. Be the first.