Công khai theo TT 09 (2017-2018)
Công khai theo TT 09 (2017-2018) PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU TRƯỜNG THCS VIỆT DÂN –––––––––––––––––––––––––––––––––
| CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––– |
THÔNG B¸O
Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục phổ thông, năm học 2017 - 2018
STT | Nội dung | Chia theo khối lớp | |||
Lớp 6 | Lớp 7 | Lớp 8 | Lớp 9 | ||
I |
Điều kiện tuyển sinh
| HS đủ 11 tuổi và hồ sơ hợp lệ | HS đủ điều kiện lên lớp 7 | HS đủ điều kiện lên lớp 8 | HS đủ điều kiện lên lớp 9 |
II |
Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục tuân thủ
| Theo quy đinh của Bộ GD&ĐT (37 tuần/ năm học) | Theo quy đinh của Bộ GD&ĐT (37 tuần/ năm học) | Theo quy đinh của Bộ GD&ĐT (37 tuần/ năm học) | Theo quy đinh của Bộ GD&ĐT (37 tuần/ năm học) |
III | Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình. Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh | -Tạo điều kiện cho HS đến trường. -T/hiện đúng nội quy HS nhà trường ban hành. | -Tạo điều kiện cho HS đến trường. -T/hiện đúng nội quy HS nhà trường ban hành. | -Tạo điều kiện cho HS đến trường. -T/hiện đúng nội quy HS nhà trường ban hành. | -Tạo điều kiện cho HS đến trường. -T/hiện đúng nội quy HS nhà trường ban hành. |
IV |
Điều kiện cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục cam kết phục vụ học sinh (như các loại phòng phục vụ học tập, thiết bị dạy học, tin học ...)
| - Đủ phòng học, bàn ghế, trang thiết bị dạy học ở mức tối thiểu. | -Đủ phòng học, bàn ghế, trang thiết bị dạy học ở mức tối thiểu. | -Đủ phòng học, bàn ghế, trang thiết bị dạy học ở mức tối thiểu. | -Đủ phòng học, bàn ghế., trang thiết bị dạy học ở mức tối thiểu. |
V |
Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục
| Được tham gia các hoạt động văn hóa, thể thao, sinh hoạt tập thể, hoạt động nội ngoại khóa | Được tham gia các hoạt động văn hóa, thể thao, sinh hoạt tập thể, hoạt động nội ngoại khóa | Được tham gia các hoạt động văn hóa, thể thao, sinh hoạt tập thể, hoạt động nội ngoại khóa | Được tham gia các hoạt động văn hóa, thể thao, sinh hoạt tập thể, hoạt động nội ngoại khóa |
VI |
Đội ngũ giáo viên, cán bộ quản lý, phương pháp quản lý của cơ sở giáo dục
| - CBQL, GV, NV đủ số lượng, đạt chuẩn theo chuẩn nghề nghiệp Bộ GD&ĐT quy định ở cấp học | -CBQL, GV, NV đủ số lượng, đạt chuẩn theo chuẩn nghề nghiệp Bộ GD&ĐT quy định ở cấp học | -CBQL, GV, NV đủ số lượng, đạt chuẩn theo chuẩn nghề nghiệp Bộ GD&ĐT quy định ở cấp học | -CBQL, GV, NV đủ số lượng, đạt chuẩn theo chuẩn nghề nghiệp Bộ GD&ĐT quy định ở cấp học |
VII |
Kết quả đạo đức, học tập, sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được
| -97% HS đạt hạnh kiểm khá tốt - Lên lớp đạt thẳng 98%. Trong đó khá giỏi 50% | - 98% HS đạt hạnh kiểm khá, tốt - Lên lớp thẳng đạt 98 %. Trong đó khá giỏi 51,5% | - 97% HS đạt hạnh kiểm khá tốt - Lên lớp đạt 98%. Trong đó khá giỏi đạt 45 % | -97% HS đạt hạnh kiểm khá tốt - Tốt nghiệp THCS đạt 99%. Trong đó khá giỏi 37,5% |
VIII |
Khả năng học tập tiếp tục của học sinh
| Đủ điều kiện học lên lớp 7 | Đủ điều kiện học lên lớp 8 | Đủ điều kiện học lên lớp 9 | Tốt nghiệp THCS |
Việt Dân, ngày 10 tháng 9 năm 2017.
Thủ trưởng đơn vị
(Đã kí)
Nguyễn Tiến Dũng
PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU TRƯỜNG THCS VIỆT DÂN –––––––––––––––––––––––––––––––––
| CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––– |
Biểu mẫu 09
THÔNG B¸O
Công khai thông tin chất lượng giáo dục phổ thông, năm học 201 – 201
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | |||
Lớp 6 | Lớp7 | Lớp8 | Lớp9 | |||
I | Số học sinh chia theo hạnh kiểm |
|
|
|
|
|
1 | Tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 140 | 41 (57.75) | 26 (55.32) | 34 (57.63) | 39 (75.00) |
2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 82 | 27 (38.03) | 20 (42.55) | 22 (37.29) | 13 (25.00) |
3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 7 | 3 (4.23) | 1 (2.13) | 3 (5.08) | 0 |
4 | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
II | Số học sinh chia theo học lực |
|
|
|
|
|
1 | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 27 | 8 (11.27) | 8 (17.02) | 5 (8.47) | 6 (11.54) |
2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 73 | 25 (35.21) | 12 (25.53) | 18 (30.51) | 18 (34.62) |
3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 122 | 35 (49.30) | 27 (57.45) | 32 (54.24) | 28 (53.85) |
4 | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | 7 | 3 (4.23) | 0 | 4 (6.78) | 0 |
5 | Kém (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
III | Tổng hợp kết quả cuối năm |
|
|
|
|
|
1 | Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) | 224 |
68 (95.7)
| 47 (100) | 57 (96.6) | 52 (100) |
a | Học sinh giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 27 | 8 (11.3) | 8 (17.0) | 5 (8,5) | 6 (11.5) |
b | Học sinh tiên tiến (tỷ lệ so với tổng số) | 73 | 25 | 12 | 18 | 18 |
2 | Thi lại (tỷ lệ so với tổng số) | 7 | 3 (0.4) | 0 | 4 (0.6) | 0 |
3 | Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) | 5 | 3 (0.4) | 0 | 2 (0.3) | 0 |
4 | Chuyển trường đến/đi (tỷ lệ so với tổng số) | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 (0.1) |
5 | Bị đuổi học (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học) (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
IV | Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi |
|
|
|
|
|
1 | Cấp tỉnh/thành phố | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
2 | Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế |
|
|
|
|
|
V | Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp |
|
|
|
| 52 |
VI | Số học sinh được công nhận tốt nghiệp |
|
|
|
| 52 |
1 | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
| 6 (11.54) |
2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
| 18 (34.62) |
3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
| 28 (53.85) |
VII | Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng công lập (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
| 0 |
VIII | Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng ngoài công lập (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
| 0 |
IX | Số học sinh nam/số học sinh nữ |
| 34/37 | 20/27 | 32/27 | 23/29 |
X | Số học sinh dân tộc thiểu số |
| 1 |
| 1 |
|
Việt Dân, ngày 10 tháng 9 năm 2015
Thủ trưởng đơn vị
Nguyễn Tiến Dũng
PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU TRƯỜNG THCS VIỆT DÂN –––––––––––––––––––––––––––––––––
| CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––– |
Biểu mẫu 10
THÔNG B¸O
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục phổ thông,
Năm học 2015 – 2016
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Số phòng học | 08 | 1,7 |
II | Loại phòng học |
| - |
1 | Phòng học kiên cố | 08 | - |
2 | Phòng học bán kiên cố |
| - |
3 | Phòng học tạm |
| - |
4 | Phòng học nhờ |
| - |
5 | Số phòng học bộ môn | 01 | - |
6 | Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn) |
| - |
7 | Bình quân lớp/phòng học | 1 | - |
8 | Bình quân học sinh/lớp | 28 | - |
III | Số điểm trường | 1 | - |
IV | Tổng số diện tích đất (m2) | 4008 |
|
V | Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | 1568 |
|
VI | Tổng diện tích các phòng |
|
|
1 | Diện tích phòng học (m2) | 392 |
|
2 | Diện tích phòng học bộ môn (m2) | 49 |
|
3 | Diện tích phòng chuẩn bị (m2) | 13 |
|
3 | Diện tích thư viện (m2) | 25 |
|
4 | Diện tích nhà tập đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) |
|
|
5 | Diện tích phòng khác (khu hiệu bộ)(m2) | 50 |
|
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
| Số bộ/lớp |
1 | Khối lớp 6 | 1 | 1 |
2 | Khối lớp 7 | 1 | 1 |
3 | Khối lớp 8 | 1 | 1 |
4 | Khối lớp 9 | 1 | 1 |
VIII | Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) |
| Số học sinh/bộ |
| Tổng số | 14 | 2 |
IX | Tổng số thiết bị đang sử dụng |
| Số thiết bị/lớp |
1 | Ti vi |
|
|
2 | Cát xét | 01 |
|
3 | Đầu Video/đầu đĩa | 01 |
|
4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | 8 | 1 |
5 | Bục giảng thông minh | 1 |
|
| Nội dung | Số lượng (m2) |
X | Nhà bếp | 0 |
XI | Nhà ăn | 0 |
| Nội dung | Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) | Số chỗ | Diện tích bình quân/chỗ |
XII | Phòng nghỉ cho học sinh bán trú | 0 |
|
|
XIII | Khu nội trú | 0 |
|
|
XIV | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | ||
Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | |||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 1 |
| 1 |
| 1 |
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
|
|
|
(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu)
| Nội dung | Có | Không |
XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x |
|
XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x |
|
XVII | Kết nối internet (ADSL) | x |
|
XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của trường | thcsvietdan@dongtrieu.edu.vn |
|
XIX | Tường rào xây | x |
|
Việt Dân, ngày 10 tháng 9 năm 2015
Thủ trưởng đơn vị
Nguyễn Tiến Dũng
PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU TRƯỜNG THCS VIỆT DÂN –––––––––––––––––––––––––––––––––
| CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––– |
Biểu mẫu 10
THÔNG B¸O
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục phổ thông,
Năm học 2015 – 2016
–––––––––––
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Số phòng học | 04 | 1,7 |
II | Loại phòng học |
| - |
1 | Phòng học kiên cố | 04 | - |
2 | Phòng học bán kiên cố |
| - |
3 | Phòng học tạm |
| - |
4 | Phòng học nhờ |
| - |
5 | Số phòng học bộ môn | 03 | - |
6 | Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn) |
| - |
7 | Bình quân lớp/phòng học | 1 | - |
8 | Bình quân học sinh/lớp | 28 | - |
III | Số điểm trường | 1 | - |
IV | Tổng số diện tích đất (m2) | 4008 |
|
V | Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | 3212 |
|
VI | Tổng diện tích các phòng |
|
|
1 | Diện tích phòng học (m2) | 294 |
|
2 | Diện tích phòng học bộ môn (m2) | 25 |
|
3 | Diện tích phòng chuẩn bị (m2) | 13 |
|
3 | Diện tích thư viện (m2) | 49 |
|
4 | Diện tích nhà tập đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) |
|
|
5 | Diện tích phòng khác (khu hiệu bộ)(m2) | 50 |
|
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
| Số bộ/lớp |
1 | Khối lớp 6 | 1 | 1 |
2 | Khối lớp 7 | 1 | 1 |
3 | Khối lớp 8 | 1 | 1 |
4 | Khối lớp 9 | 1 | 1 |
VIII | Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) |
| Số học sinh/bộ |
| Tổng số | 20 | 2 |
IX | Tổng số thiết bị đang sử dụng |
| Số thiết bị/lớp |
1 | Ti vi |
|
|
2 | Cát xét | 01 |
|
3 | Đầu Video/đầu đĩa | 01 |
|
4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | 8 | 1 |
5 | Bục giảng thông minh | 1 |
|
| Nội dung | Số lượng (m2) |
X | Nhà bếp | 0 |
XI | Nhà ăn | 0 |
| Nội dung | Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) | Số chỗ | Diện tích bình quân/chỗ |
XII | Phòng nghỉ cho học sinh bán trú | 0 |
|
|
XIII | Khu nội trú | 0 |
|
|
XIV | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | ||
Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | |||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 1 |
| 1 |
| 0,27 |
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
|
|
|
(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu)
| Nội dung | Có | Không |
XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x |
|
XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x |
|
XVII | Kết nối internet (ADSL) | x |
|
XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của trường | thcsvietdan@dongtrieu.edu.vn |
|
XIX | Tường rào xây | x |
|
Việt Dân, ngày 30 tháng 5 năm 2016
Thủ trưởng đơn vị
Nguyễn Tiến Dũng
PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU TRƯỜNG THCS VIỆT DÂN –––––––––––––––––––––––––––––––––
| CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––– |
Biểu mẫu 11
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên
của cơ sở giáo dục phổ thông, năm học 2017 – 2018
STT | Nội dung | Tổng số | Hình thức tuyển dụng | Trình độ đào tạo |
Ghi chú | ||||||
Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116 (Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn) | Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68) |
TS
| ThS | ĐH | CĐ | TCCN |
Dưới TCCN | ||||
| Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên | 22 | 17 | 5 |
|
| 13 | 9 |
|
|
|
I | Giáo viên | 18 | 13 | 5 |
|
| 11 | 7 |
|
|
|
| Trong đó số giáo viên dạy môn: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Toán | 3 | 2 | 1 |
|
| 2 | 1 |
|
|
|
2 | Lý | 1 |
| 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
3 | Hóa | 1 | 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
|
4 | Sinh | 2 | 2 |
|
|
| 1 | 1 |
|
|
|
5 | Văn | 2 | 2 |
|
|
| 2 |
|
|
|
|
6 | Tiếng Anh | 2 | 1 | 1 |
|
| 2 |
|
|
|
|
7 | Lịch sử | 1 |
| 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
8 | GDCD | 1 | 1 |
|
|
|
| 1 |
|
|
|
9 | Thể dục | 1 | 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
|
10 | Địa lý | 1 | 1 |
|
|
|
| 1 |
|
|
|
11 | Mỹ thuật | 2 | 2 |
|
|
|
| 2 |
|
|
|
12 | Tin học | 1 |
| 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
13 | Âm nhạc | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II | Cán bộ quản lý | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Hiệu trưởng | 1 |
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
2 | Phó hiệu trưởng | 1 |
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
III | Nhân viên | 2 | 2 |
|
|
| 1 | 1 |
|
|
|
1 | Nhân viên văn thư | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Nhân viên kế toán | 1 | 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
|
3 | Thủ quĩ | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Nhân viên y tế | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Nhân viên thư viện | 1 | 1 |
|
|
|
| 1 |
|
|
|
6 | Nhân viên bảo vệ | 2 |
| 2 |
|
|
|
|
| 2 |
|
7 | Lao công | 1 |
| 1 |
|
|
|
|
| 1 |
|
Việt Dân, ngày 10 tháng 9 năm 2017
Thủ trưởng đơn vị
Nguyễn Tiến Dũng
PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU TRƯỜNG THCS VIỆT DÂN –––––––––––––––––––––––––––––––––
| CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––– |
Biểu mẫu 11
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên
của cơ sở giáo dục phổ thông, năm học 2015 - 2016
STT | Nội dung | Tổng số | Hình thức tuyển dụng | Trình độ đào tạo |
Ghi chú | ||||||
Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116 (Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn) | Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68) |
TS
| ThS | ĐH | CĐ | TCCN |
Dưới TCCN | ||||
| Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên | 28 |
|
|
|
| 14 | 11 |
| 3 |
|
I | Giáo viên | 20 | 11 | 9 |
|
| 12 | 8 |
|
|
|
| Trong đó số giáo viên dạy môn: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Toán | 3 | 1 | 2 |
|
| 2 | 1 |
|
|
|
2 | Lý | 1 |
| 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
3 | Hóa | 2 | 2 |
|
|
| 2 |
|
|
| 1TPT |
4 | Sinh | 1 | 1 |
|
|
|
| 1 |
|
|
|
5 | Văn | 3 | 2 | 1 |
|
| 3 |
|
|
|
|
6 | Tiếng Anh | 3 | 1 | 2 |
|
| 2 | 1 |
|
|
|
7 | Lịch sử | 1 |
| 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
8 | GDCD |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 | Thể dục | 1 | 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
|
10 | Địa lý | 1 | 1 |
|
|
|
| 1 |
|
|
|
11 | Mỹ thuật | 2 | 2 |
|
|
|
| 2 |
|
|
|
12 | Tin học | 1 |
| 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
13 | Âm nhạc | 1 |
| 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
II | Cán bộ quản lý | 2 | 2 |
|
|
| 1 | 1 |
|
|
|
1 | Hiệu trưởng | 1 |
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
2 | Phó hiệu trưởng | 1 |
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
III | Nhân viên | 6 | 2 | 4 |
|
| 1 | 2 |
| 3 |
|
1 | Nhân viên văn thư | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Nhân viên kế toán | 1 | 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
|
3 | Thủ quĩ | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Nhân viên y tế | 1 |
| 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
5 | Nhân viên thư viện | 1 | 1 |
|
|
|
| 1 |
|
|
|
6 | Nhân viên bảo vệ | 2 |
| 2 |
|
|
|
|
| 2 |
|
7 | Lao công | 1 |
| 1 |
|
|
|
|
| 1 |
|
Việt Dân, ngày 30 tháng 5 năm 2016
Thủ trưởng đơn vị
Nguyễn Tiến Dũng
PHÒNG GD & ĐT ĐÔNG TRIỀU TRƯỜNG THCS VIỆT DÂN –––––––––––––––––––––––––––––
| CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc –––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––
|
|
| |||||
th«ng b¸o c«ng khai dù to¸n thu chi n¨m 2015 |
| |||||||
|
|
|
|
| ||||
STT | ChØ tiªu | Dù to¸n ®îc giao | Ghi chó |
| ||||
| ||||||||
A | dù to¸n thu |
|
|
| ||||
I | Tæng sè thu |
|
|
| ||||
1 | Thu phÝ, lÖ phÝ |
|
|
| ||||
2 | Thu sù nghiÖp kh¸c |
|
|
| ||||
3 | Ho¹t ®éng d¹y tin häc |
|
|
| ||||
II | Sè thu nép NSNN |
|
|
| ||||
1 | PhÝ, lÖ phÝ |
|
|
| ||||
III | Sè ®ưîc ®Ó l¹i chi theo chÕ ®é |
|
|
| ||||
1 | PhÝ. lÖ phÝ |
|
|
| ||||
2 | Ho¹t ®éng sù nghiÖp kh¸c |
|
|
| ||||
3 | Ho¹t ®éng d¹y tin häc |
|
|
| ||||
B | Dù to¸n chi ng©n s¸ch nhµ níc |
|
|
| ||||
| - Chi thanh to¸n c¸ nh©n |
|
|
| ||||
| - Chi nghiÖp vô chuyªn m«n |
|
|
| ||||
| - Chi mua s¾m, söa ch÷a |
|
|
| ||||
| - Chi kh¸c |
|
|
| ||||
C | Dù to¸n chi nguån kh¸c |
|
|
| ||||
1 | Nguån tin häc |
|
|
| ||||
| - Chi thanh to¸n c¸ nh©n |
|
|
| ||||
| - Chi nghiÖp vô chuyªn m«n |
|
|
| ||||
| - Chi mua s¾m, söa ch÷a |
|
|
| ||||
| - Chi học phí |
|
|
| ||||
| ViÖt D©n, ngµy 10 th¸ng 9 n¨m 2015 |
| ||||||
|
| Thñ trưëng ®¬n vÞ |
| |||||
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
|
| ||||
|
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
| |||||
|
| |||||||
th«ng b¸o c«ng khai dù to¸n thu chi bæ sung n¨m 2015 |
| |||||||
|
|
|
|
| ||||
STT | ChØ tiªu | Dù to¸n Bæ sung | Ghi chó |
| ||||
| ||||||||
A | dù to¸n thu |
|
|
| ||||
I | Tæng sè thu |
|
|
| ||||
1 | Thu phÝ, lÖ phÝ |
|
|
| ||||
2 | Thu sù nghiÖp kh¸c |
|
|
| ||||
3 | Ho¹t ®éng d¹y tin häc |
|
|
| ||||
II | Sè thu nép NSNN |
|
|
| ||||
1 | PhÝ, lÖ phÝ |
|
|
| ||||
III | Sè ®ưîc ®Ó l¹i chi theo chÕ ®é |
|
|
| ||||
1 | PhÝ, lÖ phÝ |
|
|
| ||||
2 | Ho¹t ®éng sù nghiÖp kh¸c |
|
|
| ||||
3 | Ho¹t ®éng d¹y tin häc |
|
|
| ||||
B | Dù to¸n chi ng©n s¸ch nhµ níc |
|
|
| ||||
| - Chi thanh to¸n c¸ nh©n |
|
|
| ||||
| - Chi nghiÖp vô chuyªn m«n |
|
|
| ||||
| - Chi mua s¾m, söa ch÷a |
|
|
| ||||
| - Chi kh¸c |
|
|
| ||||
C | Dù to¸n chi nguån kh¸c |
|
|
| ||||
1 | Nguån tin häc |
|
|
| ||||
| - Chi thanh to¸n c¸ nh©n |
|
|
| ||||
| - Chi nghiÖp vô chuyªn m«n |
|
|
| ||||
| - Chi mua s¾m, söa ch÷a |
|
|
| ||||
| - Chi học phí |
|
|
| ||||
|
| Ngµy 10 th¸ng 9 n¨m 2015 |
| |||||
|
| Thñ trưëng ®¬n vÞ |
| |||||
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
|
| ||||
|
| Nguyễn Tiến Dũng
|
| |||||
th«ng b¸o c«ng khai dù to¸n gi¶m n¨m 2015 |
| |||||||
|
|
|
|
| ||||
STT | ChiØ tiªu | Dù to¸n gi¸m | Ghi chó |
| ||||
| ||||||||
A | dù to¸n thu |
|
|
| ||||
I | Tæng sè thu |
|
|
| ||||
1 | Thu phÝ, lÖ phÝ |
|
|
| ||||
2 | Thu sù nghiÖp kh¸c |
|
|
| ||||
3 | Ho¹t ®éng d¹y tin häc |
|
|
| ||||
II | Sè thu nép NSNN |
|
|
| ||||
1 | PhÝ, lÖ phÝ |
|
|
| ||||
III | Sè ®ưîc ®Ó l¹i chi theo chÕ ®é |
|
|
| ||||
1 | PhÝ, lÖ phÝ |
|
|
| ||||
2 | Ho¹t ®éng sù nghiÖp kh¸c |
|
|
| ||||
3 | Ho¹t ®éng d¹y tin häc |
|
|
| ||||
B | Dù to¸n chi ng©n s¸ch nhµ níc |
|
|
| ||||
| - Chi thanh to¸n c¸ nh©n |
|
|
| ||||
| - Chi nghiÖp vô chuyªn m«n |
|
|
| ||||
| - Chi mua s¾m, söa ch÷a |
|
|
| ||||
| - Chi kh¸c |
|
|
| ||||
C | Dù to¸n chi nguån kh¸c |
|
|
| ||||
1 | Nguån tin häc |
|
|
| ||||
| - Chi thanh to¸n c¸ nh©n |
|
|
| ||||
| - Chi nghiÖp vô chuyªn m«n |
|
|
| ||||
| - Chi mua s¾m, söa ch÷a |
|
| |||||
| - Chi học phí |
|
| |||||
|
|
|
|
| ||||
|
Việt Dân, ngày 10 tháng 9 năm 2015
Thủ trưởng đơn vị
Nguyễn Tiến Dũng
PHÒNG GD & ĐT ĐÔNG TRIỀU TRƯỜNG THCS VIỆT DÂN –––––––––––––––––––––––––––––
| CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––– Việt Dân, ngày 10 tháng 9 năm 2015 |
CÔNG KHAI HOÁ CÁC KHOẢN THU
NĂM HỌC 2015 – 2016
–––––––––––
1. Các khoản thu theo quy định
- Học phí: 20.000đ/ tháng x 9 tháng = 180.000đ (Thu theo học kỳ)
(Theo văn bản số 911/LS-TC-GD ĐT-LĐTBXH ngày 27/3/2012)
2. Các khoản thu hộ:
- Bảo hiểm y tế: 543.375đ/HS
(Theo công văn số 519/HD-BHXH ngày 18/8/2015 của Bảo hiểm xã hội thị xã Đông Triều)
3. Các khoản thu theo thỏa thuận
- Tin học: 3.000đ/ tiết x 70 tiết = 210.000đ (Thu theo tháng )
(Theo công văn: Số 2043/LN-SGD& ĐT-STC ngày 6/10/2009)
- Nước uống: 8.000đ/HS/ Tháng x 9 tháng = 72.000đ (Thu theo kỳ )
(Theo nghị quyết Hội CMHS ngày 29 tháng 8 năm 2015)
- Tiền trông xe đạp: 10.000đ/tháng/HS (Thu theo tháng )
(Theo nghị quyết Hội CMHS ngày 29 tháng 8 năm 2015)
| TM. NHÀ TRƯỜNG HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Tiến Dũng |
PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU TRƯỜNG THCS VIỆT DÂN –––––––––––––––––––––––––––––––––
| CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––– |
Biểu mẫu 09
THÔNG B¸O
Công khai thông tin chất lượng giáo dục phổ thông, năm học 2014 – 2015
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | |||
Lớp 6 | Lớp7 | Lớp8 | Lớp9 | |||
I | Số học sinh chia theo hạnh kiểm | 222 | 45 | 67 | 51 | 59 |
1 | Tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 142 (63,96) | 31 | 33 | 29 | 49 |
2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 72 (32.43) | 12 | 33 | 20 | 7 |
3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 8 (3.60) | 2 | 1 | 2 | 3 |
4 | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
II | Số học sinh chia theo học lực | 222 | 45 | 67 | 51 | 59 |
1 | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 17 (7.66) | 3 | 3 | 6 | 5 |
2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 87 (39.19) | 22 | 29 | 17 | 19 |
3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 115 (51.80) | 19 | 34 | 27 | 35 |
4 | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | 3 (1.35) | 1 | 1 | 1 | 0 |
5 | Kém (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
III | Tổng hợp kết quả cuối năm |
|
|
|
|
|
1 | Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) | 119 (98.65) | 44 | 66 | 50 | 59 |
a | Học sinh giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 17 (7.66) | 3 | 3 | 6 | 5 |
b | Học sinh tiên tiến (tỷ lệ so với tổng số) | 87 (39.19) | 22 | 29 | 17 | 19 |
2 | Thi lại (tỷ lệ so với tổng số) | 3 (1.35) | 1 | 1 | 1 | 0 |
3 | Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) |
| 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Chuyển trường đến/đi (tỷ lệ so với tổng số) |
| 4/1 | 0/1 | 2/0 | 0 |
5 | Bị đuổi học (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học) (tỷ lệ so với tổng số) | 1 (0.5) | 0 | 0 | 0 | 1 |
IV | Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi |
|
|
|
|
|
1 | Cấp tỉnh/thành phố | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 |
2 | Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
V | Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp | 100% | 0 | 0 | 0 | 100% |
VI | Số học sinh được công nhận tốt nghiệp | 59 | 0 | 0 | 0 | 59 |
1 | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 5 (8.48) | 0 | 0 | 0 | 5 |
2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 19 (32.20) | 0 | 0 | 0 | 19 |
3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 35 (59.32) | 0 | 0 | 0 | 35 |
VII | Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng công lập (tỷ lệ so với tổng số) |
| 0 | 0 | 0 | 0 |
VIII | Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng ngoài công lập (tỷ lệ so với tổng số) |
| 0 | 0 | 0 | 0 |
IX | Số học sinh nam/số học sinh nữ |
| 21/24 | 32/35 | 22/29 | 29/30 |
X | Số học sinh dân tộc thiểu số |
| 0 | 0 | 0 | 1 |
Việt Dân, ngày 30 tháng 5 năm 2016
Thủ trưởng đơn vị
Nguyễn Tiến Dũng
- Danh sách CBGV-NV năm 2017-2018
- Cơ sở vật chất năm học 2017-2018
- Phân công giảng dạy năm học 2017-2018
- Chấ lượng hai mặt giáo dục học kì I năm học 2016 - 2017
- Phân công chuyên môn học kì II
- Danh sách Cán bộ, giáo viên, nhân viên nhà trường năm học 2016 - 2017
- Phân công chuyên môn học kì I (từ ngày 22/9/2016)
- Công khai thông tin về đội ngũ giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên năm học 2016 - 2017
- Công khai về cơ sở vật chất năm học 2016 - 2017
- Cam kết chất lượng giáo dục năm học 2016 -2017
- KẾ HOẠCH THÁNG NĂM HỌC 2016-2017
- Phân công chuyên môn học kì I - Năm học 2016 - 2017
- Công khai thông tin chất lượng giáo dục phổ thông năm học 2015 - 2016
- Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên năm học 2015 - 2016
- Công khai thông tin cơ sở vật chất năm học 2015 - 2016