Công khai chất lượng giáo dục
Công khai chất lượng giáo dục PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU TRƯỜNG THCS VIỆT DÂN –––––––––––––––––––––––––––––––––
| CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc –––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––– |
Biểu mẫu 09
THÔNG B¸O
Công khai thông tin chất lượng giáo dục phổ thông, năm học 2016 – 2017
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | |||
Lớp 6 | Lớp7 | Lớp8 | Lớp9 | |||
I | Số học sinh chia theo hạnh kiểm | 196 | 37 | 45 | 64 | 50 |
1 | Tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 142 (63,96) | 31 | 33 | 29 | 49 |
2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 72 (32.43) | 12 | 33 | 20 | 7 |
3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 8 (3.60) | 2 | 1 | 2 | 3 |
4 | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
II | Số học sinh chia theo học lực | 222 | 45 | 67 | 51 | 59 |
1 | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 17 (7.66) | 3 | 3 | 6 | 5 |
2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 87 (39.19) | 22 | 29 | 17 | 19 |
3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 115 (51.80) | 19 | 34 | 27 | 35 |
4 | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | 3 (1.35) | 1 | 1 | 1 | 0 |
5 | Kém (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
III | Tổng hợp kết quả cuối năm |
|
|
|
|
|
1 | Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) | 119 (98.65) | 44 | 66 | 50 | 59 |
a | Học sinh giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 17 (7.66) | 3 | 3 | 6 | 5 |
b | Học sinh tiên tiến (tỷ lệ so với tổng số) | 87 (39.19) | 22 | 29 | 17 | 19 |
2 | Thi lại (tỷ lệ so với tổng số) | 3 (1.35) | 1 | 1 | 1 | 0 |
3 | Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) | 1 (0.5) | 0 | 1 | 0 | 0 |
4 | Chuyển trường đến/đi (tỷ lệ so với tổng số) | 5/4 | 2/1 | 0 | 2/3 | 1/0 |
5 | Bị đuổi học (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học) (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
IV | Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi |
|
|
|
|
|
1 | Cấp tỉnh/thành phố | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 |
2 | Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
V | Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp | 100% | 0 | 0 | 0 | 100% |
VI | Số học sinh được công nhận tốt nghiệp | 59 | 0 | 0 | 0 | 59 |
1 | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 5 (8.48) | 0 | 0 | 0 | 5 |
2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 19 (32.20) | 0 | 0 | 0 | 19 |
3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 35 (59.32) | 0 | 0 | 0 | 35 |
VII | Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng công lập (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VIII | Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng ngoài công lập (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
IX | Số học sinh nam/số học sinh nữ | 99/108 | 26/21 | 21/23 | 29/35 | 23/29 |
X | Số học sinh dân tộc thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Việt Dân, ngày 10 tháng 9 năm 2017
Thủ trưởng đơn vị
Nguyễn Tiến Dũng
- Công khai theo TT 09 (2017-2018)
- Danh sách CBGV-NV năm 2017-2018
- Cơ sở vật chất năm học 2017-2018
- Phân công giảng dạy năm học 2017-2018
- Chấ lượng hai mặt giáo dục học kì I năm học 2016 - 2017
- Phân công chuyên môn học kì II
- Danh sách Cán bộ, giáo viên, nhân viên nhà trường năm học 2016 - 2017
- Phân công chuyên môn học kì I (từ ngày 22/9/2016)
- Công khai thông tin về đội ngũ giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên năm học 2016 - 2017
- Công khai về cơ sở vật chất năm học 2016 - 2017
- Cam kết chất lượng giáo dục năm học 2016 -2017
- KẾ HOẠCH THÁNG NĂM HỌC 2016-2017
- Phân công chuyên môn học kì I - Năm học 2016 - 2017
- Công khai thông tin chất lượng giáo dục phổ thông năm học 2015 - 2016
- Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên năm học 2015 - 2016