Chấ lượng hai mặt giáo dục học kì I năm học 2016 - 2017
HÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS VIỆT DÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BÁO CÁO CHẤT LƯỢNG HAI MẶT GIÁO DỤC
NĂM HỌC 2015 – 2016
1. Hạnh kiểm
TT | Khối lớp | Tổng số | Nữ | Tốt | Khá | TB | Yếu | Kém | |||||
TS | TL % | TS | TL % | TS | TL % | TS | TL % | TS | TL % | ||||
1 | 6 | 37 | 20 | 26 | 70,27 | 9 | 24,32 | 2 | 5,41 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
2 | 7 | 45 | 23 | 28 | 62,22 | 13 | 28,89 | 4 | 8,88 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
3 | 8 | 64 | 35 | 32 | 50,00 | 29 | 45,31 | 3 | 4,69 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
4 | 9 | 50 | 29 | 26 | 52,00 | 18 | 36,00 | 6 | 12,00 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
| Cộng | 196 | 107 | 112 | 57,14 | 69 | 35,20 | 15 | 7,65 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
2. Học lực
TT | Khối lớp | Tổng số | Nữ | Giỏi | Khá | TB | Yếu | Kém | |||||
TS | TL % | TS | TL % | TS | TL % | TS | TL % | TS | TL % | ||||
1 | 6 | 37 | 20 | 4 | 10,81 | 16 | 43,24 | 15 | 40,54 | 2 | 5,41 | 0 | 0,00 |
2 | 7 | 45 | 23 | 3 | 6,67 | 20 | 44,44 | 21 | 46,67 | 1 | 2,22 | 0 | 0,00 |
3 | 8 | 64 | 35 | 2 | 3,13 | 26 | 40,63 | 34 | 53,13 | 2 | 3,13 | 0 | 0,00 |
4 | 9 | 50 | 29 | 6 | 12,00 | 17 | 34,00 | 22 | 44,00 | 5 | 10,00 | 0 | 0,00 |
| Cộng | 196 | 107 | 15 | 7,65 | 79 | 40,31 | 92 | 46,94 | 10 | 5,10 | 0 | 0,00 |
Hiệu trưởng
(đã kí)
Nguyễn Tiến Dũng
- Công khai thông tin chất lượng giáo dục phổ thông năm học 2015 - 2016
- Chất lượng hai mặt giáo dục năm học 2015 - 2016
- Công khai về chất lượng
- Chất lượng hai mặt giáo dục cả năm, năm học 2014 - 2015
- Chất lượng hai mặt giáo dục học kì II năm học 2014 - 2015
- Thống kê chất lượng học kì I năm học 2014 - 2015
- CAM KẾT CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC PHỔ THÔNG NĂM HỌC 2012 - 2013
- CÔNG KHAI CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC PHỔ THÔNG NĂM 2011 - 2012
- THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG NĂM HỌC 2011 - 2012