Phân công chuyên môn học kì I - Năm học 2016 - 2017
PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU
TRƯỜNG THCS VIỆT DÂN
PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HỌC KÌ I
(Áp dụng từ ngày 05/9/2016)
STT | Họ và tên | Chuyên môn | Kiêm nhiệm | TS |
1 | Nguyễn Thị Thu Hoài | Văn 8 (8t) + Sử 9(2t) + TC8B (2t) | CN8B (4t)+ TT (3t) | 19 |
2 | Nguyễn Thị Huyền | Văn 9(10t) + TC9A(2t) | CN 9A (4t)+ CTCĐ (3t) | 19 |
3 | Nguyễn Thị Thương | Văn 7(8t) + Sử 8 (4t) + GDCD9 (2t) + TC7A (2t) + NGLL 9 (1t) |
| 17 |
4 | Nguyễn Thị Bích | Anh9 (4t) + Anh7 (6t) + CNg6(2t) + NGLL 7B (0.5t) | CN7B(4t) + Thư kí(2t) | 18.5 |
5 | Nguyễn T Hải Yến | Anh 6(3t) + Anh8 (6t) + CNg9(2t) + Nhạc 8 (2t) + NGLL 8B (0.5t) | CN8B(4t) | 17.5 |
6 | Nguyễn Thị Lan | Địa 6(1t) + Địa 7(4t) + Địa 8(2t) + Địa 9 (4t) + Nhạc 6 (1t) + NGLL6 (0.5t) | CN6A (4t) + TTND(2t) | 18.5 |
7 | Lâm Thị Phượng | Văn 6 (4t) + Sử 7(4t) + CD7 (2t) + CD 6 (1t) + TC6A(2t) |
| 13 |
8 | Trần Thị Hà Anh | Hóa 8 (4t) + Hóa 9 (4t) + Sinh 6(2t) + GDCD 8(2t) +Nhạc 7 (2t) NGLL 8A(0.5t) | CN8A(4t) | 19 |
9 | Phạm Thị Vân | Sinh 8(4t) + Sinh 7(4t)+ Sinh 9 (4t)+ CNg7(4t) | Con bé (3t) | 19 |
10 | Nguyễn Thị Thùy Linh | Thai sản |
| 8 |
11 | Phạm Thị Bích Hằng | TD 6 (2t) + TD7(4t) + TD8(4t) + TD9(4t) + NGLL7A(0.5t) | CN7A(4t) | 18.5 |
12 | Nguyễn Thị Oanh | MT9(2t)+ MT6(1t) | TPT (10t) + Thiết bị (6t) | 19 |
13 | Nguyễn Thị Thủy | MT7(2t) + MT 8 (2t) | TTHTCĐ | 4 |
15 | Ngô Thị Quyên | Tin6(2t) + Tin 7(4t) + Tin 8(4t) + Tin 9(4t) |
| 14 |
17 | Nguyễn Tiến Dũng | TC8A (2t) | HT | 2 |
18 | Nguyễn Thị Kim Mai | Toán 6 (4t) + GDHN 9 | PHT | 4 |
19 | Phạm Thị Hà | Toán 8(8t) + Toán 9(8t) + TC9B(2t) |
| 18 |
20 | Trương Huyền Phương | Toán 7 (8t) + CNg8 (4t) + TC7B (2t) |
| 14 |
21 | Phạm Thị Phương Huế | Lý 6(1t) + Lý 7 (2t) + Lý 8 (2t) + Lý 9 (4t) |
| 9 |
Hiệu trưởng
(đã kí)
Nguyễn Tiến Dũng